



4
0
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Agniputhra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
Bengaluru B
FC Agniputhra
Bengaluru B
FC Agniputhra
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Parikrma FC
FC Agniputhra
Parikrma FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Bangalore City
FC Agniputhra
Bangalore City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
IND BLR SD
|
Bengaluru B
FC Agniputhra
Bengaluru B
FC Agniputhra
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
IND BLR SD
|
MEG
FC Agniputhra
MEG
FC Agniputhra
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
Rebels FC
FC Agniputhra
Rebels FC
FC Agniputhra
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Roots FC
FC Agniputhra
Roots FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IND BLR SD
|
Hal FC
FC Agniputhra
Hal FC
FC Agniputhra
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
IND BLR SD
|
Real Chikkamagaluru FC
FC Agniputhra
Real Chikkamagaluru FC
FC Agniputhra
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
South United
FC Agniputhra
South United
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Royal Banga Lu Lu
FC Agniputhra
Royal Banga Lu Lu
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
FC Agniputhra
SC Bengaluru
FC Agniputhra
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
IND BLR SD
|
Bangalore Independents
FC Agniputhra
Bangalore Independents
FC Agniputhra
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Student Union FC
FC Agniputhra
Student Union FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
IND BLR SD
|
Kickstart FC
FC Agniputhra
Kickstart FC
FC Agniputhra
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
FC Bengaluru United
FC Agniputhra
FC Bengaluru United
FC Agniputhra
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Parikrma FC
FC Agniputhra
Parikrma FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3.5
X
|
IND BLR SD
|
FC Bangalore United
FC Agniputhra
FC Bangalore United
FC Agniputhra
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
X
|
IND BLR SD
|
Kodagu FC
FC Agniputhra
Kodagu FC
FC Agniputhra
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
X
|
IND RC
|
Bengaluru
FC Agniputhra
Bengaluru
FC Agniputhra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5/3
X
|
Chưa có dữ liệu
Bharat Bengaluru FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
Bharat Bengaluru FC
Bangalore City
Bharat Bengaluru FC
Bangalore City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
2.5
X
|
IND BLR SD
|
ASC Center FC
Bharat Bengaluru FC
ASC Center FC
Bharat Bengaluru FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IND BLR SD
|
Bharat Bengaluru FC
Rebels FC
Bharat Bengaluru FC
Rebels FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 2
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.7
-
14 Tổng số mất bàn 6
-
1.4 Trung bình mất bàn 2
-
70% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 100%