trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Số lần sút bóng 1
-
1 Sút cầu môn 1
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
2 Thẻ vàng 4
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- Xem thêm
Tình hình chính
4Minutes2
Stefansson A.

90+4'
86'

Valsson D.
Edmundsson J.

73'
Stefansson A.
Adalsteinsson B.

68'
56'

56'

Ingason B.

52'
51'

Ingason B.

48'
Petursson M. M.
Sigurgeirsson A.

46'
1Nghỉ2
43'

Ingimar Torbjornsson Stole

40'
William Tonning
Audunsson S.

34'
26'

Ingimar Torbjornsson Stole

22'
Romer M.

21'
14'

8'





Đội hình
KA Akureyri 4-2-3-1
-
13Audunsson S.
-
77Adalsteinsson B.22Hrannar Bjorn Steingrimsson28Gudmundsson H.11Sigurgeirsson A.
-
4Rodri8Romer M.
-
172Ingason B.10Steingrimsson H.26Ingimar Torbjornsson Stole
-
7Edmundsson J.
-
112Sigurdarson A.
-
19Cosic A.16Matthias Praest Nielsen77Kjartansson O. H.10Tryggvason G.
-
29Aron Albertsson
-
21Eyjolfsson G.7Palmason F.23Sigurjonsson A.15Gudbrandsson G. H.
-
1Olafsson A.
KR Reykjavik 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
88
Mani Ingimarsson
9
Kjartansson V.
80
Kristinsson S.
23
Petursson M. M.

44
Valdimar Dadi Saevarsson
18
Sigvaldason M.
14

Stefansson A.


12
William Tonning

25
Valsson D.



Andrason A.
20
Halldor Snaer Georgsson
12
Hlynsson R.
27
Sigurdur Breki Karason
30
Palmason A.
14
Sigurdarson A.
6
Styrmisson Birgir
5

Thordarson A.
22
Óliver Dagur Thorlacius
18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.1
-
1.6 Mất bàn 1.9
-
14.6 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.5 Phạt góc 7.5
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
11 Phạm lỗi 9.8
-
46.7% TL kiểm soát bóng 64.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 11% | 16% |
11% | 17% | 16~30 | 11% | 17% |
22% | 22% | 31~45 | 20% | 13% |
6% | 14% | 46~60 | 14% | 17% |
15% | 15% | 61~75 | 20% | 14% |
35% | 14% | 76~90 | 20% | 20% |