



1
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
0 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
90+5'

90+5'

Birgir omar Hlynsson
Bwomono E.

90+3'
90+3'

86'

Arnar Breki Gunnarsson
Heidarsson O.

82'
80'

80'

69'

Hilmarsson A.

66'
0Nghỉ0
18'





Đội hình
IBV Vestmannaeyjar 4-4-2
-
1Zapytowski M.
-
23Kristinsson A.5Edeland M.2Sigurdur Arnar Magnusson42Bwomono E.
-
22Heidarsson O.25Hilmarsson A.6Tomic M.30Valor V.
-
10Hjaltested S.24Ragnarsson H.
-
20Stokke B.
-
77Hrannar Snaer MagnUsson28Kassi L.10Elmar Kari Enesson Cogic
-
16Bjartur Bjarmi Barkarson7Johannsson A.
-
6Aron Elí Saevarsson3Andresson A.8Aron Jonsson25Georg Bjarnason
-
1Andresson J.
UMF Afturelding 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
31
Hjorvar Dadi Arnarsson
77
Bergmann T. H.
28
Erlingsson E.
17
Gautason E.
14
Arnar Breki Gunnarsson

21
Birgir omar Hlynsson

4
Nokkvi Mar Nokkvason
7
Pettersen J.
11
Vidir Thorvardarson


Enes Thor Enesson Cogic
27
Dadason R.
79

Hafthorsson T. G.
21
Ingason T.
29
Arnar Dadi Johannesson
12

Ragnarsson A.
11

Runolfsson B.
4
Gunnar Bergmann Sigmarsson
2
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 2.4
-
12.5 Bị sút cầu môn 15.8
-
5 Phạt góc 5.7
-
2.9 Thẻ vàng 2.7
-
10.2 Phạm lỗi 9.5
-
39.1% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 9% | 15% |
14% | 22% | 16~30 | 9% | 9% |
18% | 22% | 31~45 | 18% | 17% |
12% | 12% | 46~60 | 20% | 17% |
14% | 8% | 61~75 | 16% | 19% |
30% | 26% | 76~90 | 25% | 19% |