trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 5-1 | - - - | - - - | |||||
53' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 6-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 5
-
8 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 4
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
0 Thẻ vàng 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 3
-
37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- Xem thêm
Tình hình chính
6Minutes2
74'

Marlon Ramirez

54'
5Nghỉ1
Cabrera Y. A.

43'
De Olivera R.

41'
33'

Cabrera Y. A.

30'
Cabrera Y. A.

25'
Almendarez O.

21'
9'





Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.1
-
1.3 Mất bàn 2.5
-
7.8 Bị sút cầu môn 11.5
-
5.9 Phạt góc 5
-
2.5 Thẻ vàng 2.1
-
54.3% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 5% | 7% |
5% | 10% | 16~30 | 14% | 11% |
33% | 15% | 31~45 | 26% | 20% |
15% | 17% | 46~60 | 8% | 18% |
10% | 17% | 61~75 | 35% | 9% |
25% | 25% | 76~90 | 8% | 32% |