



VS
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính




Đội hình
Universidad Central de Venezuela
-
1Miguel Silva27Carrillo D.7Cuesta J.16Daniel De Sousa30Alexander González5Martinez L.21Ortiz C.2Silva K.19Simarra A.6Sole F.8Juan Camilo Zapata Londono
-
15David Zalzman17Ely Valderrey70Rodriguez A.26Ramirez J.24Jaimes A.88Figueroa R.4Ferro A.7Miku6Yolfran Caricote8George Ayine1Luis Teran
Metropolitanos FC
Cầu thủ dự bị
57
Cermeno C.
24
Cumana Y.
20
Jorge Luis Gomez
12
Gonzalez C.
47
Alexander Granko
11
Machis D.
17
Magallan C.
44
Melendez G.
9
Murillo Y.
28
Maicol Ruiz
10
Sosa Samuel
4
Williams Daniel Velasquez Reyes
Araujo W.
10
Aspajo S.
99
Felipe Cifuentes
16
Cova N.
28
Carlos Diaz
23
Funes F.
5
Robert Garces
21
Gimenez J.
13
Martinez N.
29
Nieves A.
40
Steven Pabon
2
Lewuis Pena
18
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.5 Mất bàn 1.6
-
14.2 Bị sút cầu môn 14
-
4.2 Phạt góc 4.1
-
2.2 Thẻ vàng 3.3
-
14.2 Phạm lỗi 14
-
47.6% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 18% | 1~15 | 15% | 12% |
14% | 10% | 16~30 | 17% | 16% |
14% | 24% | 31~45 | 20% | 14% |
16% | 10% | 46~60 | 17% | 12% |
16% | 18% | 61~75 | 10% | 14% |
32% | 16% | 76~90 | 20% | 27% |