trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 4
-
78 Tấn công 44
-
67 Tấn công nguy hiểm 19
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
5 Phạm lỗi 5
-
1 Thẻ vàng 1
-
0 Thẻ đỏ 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 2
-
0 Đá phạt trực tiếp 4
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
2 Việt vị 1
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes2
90+4'

86'

Yatsyk O.
Nazar Voloshyn

85'
83'

Nazar Voloshyn

82'
Buyalskyy V.
Pikhalyonok O.

77'
Yarmolenko A.
Ogundana Shola

77'
76'

74'

64'

Pikhalyonok O.

63'
Blanuta V.
Guerrero E.

46'
46'

46'

1Nghỉ1
Volodymyr Brazhko
ast: Dubinchak V.

40'
1'





Đội hình
Dynamo Kyiv 4-1-4-1
-
51Valentyn Morgun
-
44Dubinchak V.32Mykhavko T.40Kristian Bilovar20Karavaev O.
-
6Volodymyr Brazhko
-
16Ogundana Shola10Shaparenko M.8Pikhalyonok O.9Nazar Voloshyn
-
39Guerrero E.
-
10Kulakov A.
-
27Cara T.8Buletsa S.71Denys Shostak59Kozak A.
-
5Fernando Henrique
-
23Oharkov M.50Behiratche J.26M.Campos22Skorko D.
-
1Viktor Dolgyi
PFC Oleksandria 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
77
Blanuta V.

14
Burtnyk V.
29
Buyalskyy V.

74
Denys Ignatenko
91
Mykola Mykhailenko
35
Neshcheret R.
15
Rubchynskyi V.
66
Thiare A.
2
Vivcharenko K.
7
Yarmolenko A.

5
Yatsyk O.

34
Vladyslav Zakharchenko
Mateus Amaral
49

Bol A.
86

Bryan Castillo
99


Jhonnatan
44

Jota
19
Nazar Makarenko
72
Ndicka Matam T.
16
Prokopenko N. V.
97
Artem Shulyanskyi
11
Smyrnyi E.
55


Touati H.
24
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 0.9
-
1.2 Mất bàn 2.3
-
9.7 Bị sút cầu môn 10.8
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
1.1 Thẻ vàng 2.8
-
9.2 Phạm lỗi 9.2
-
54.3% TL kiểm soát bóng 49.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 20% | 1~15 | 25% | 8% |
13% | 10% | 16~30 | 17% | 8% |
27% | 13% | 31~45 | 28% | 24% |
17% | 27% | 46~60 | 12% | 12% |
10% | 17% | 61~75 | 2% | 12% |
18% | 10% | 76~90 | 12% | 32% |