



1
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
63' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
105 Tấn công 106
-
41 Tấn công nguy hiểm 35
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
15 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
1 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 14
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
470 Chuyền bóng 404
-
86% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 0
-
1 Đánh đầu 0
-
4 Số lần cứu thua 4
-
11 Tắc bóng 14
-
9 Cú rê bóng 9
-
17 Quả ném biên 13
-
11 Tắc bóng thành công 14
-
9 Cắt bóng 9
-
2 Tạt bóng thành công 1
-
19 Chuyển dài 18
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes1
Gnahore E.

90+4'
79'

Caragea A.
Musi A.

78'
Perica S.

71'
70'

Kyriakou C.
Milanov G.

69'
Milanov G.

69'
64'

Perica S.
Armstrong D.

62'
59'

59'

1Nghỉ0
19'

Milanov G.
ast: Armstrong D.

8'




Đội hình
Dinamo Bucuresti 4-3-3
-
1Epassy D.
-
3Oprut R.15Stoioanov N.4Boateng K.27Sivis M.
-
10Cirjan C.8Gnahore E.17Milanov G.
-
7Musi A.9Karamoko M.77Armstrong D.
-
7Razvan Andrei Tanasa31Alexandru Isfan30Grigoryan N.
-
20Radaslavescu E.6Victor Dican10Iancu G.
-
11Ganea C.15Tiru B.17Larie I.8Vina I.
-
1Buzbuchi A.
Farul Constanta 4-3-3
Cầu thủ dự bị
48
Barbulescu L.
20
Antonio Bordusanu
24
Caragea A.

23
Kyriakou C.

6
Cristian Licsandru
90
Iulius Andrei Marginean
26
M.Stefan
18

Perica S.


99
Alexandru Pop
73
Rosca A.
29
Soro A.
13
Tabuncic A.
Luca Banu
18

Ionut Sebastian Cojocaru
27
Razvan Ducan
68
Dutu S.
5
Gheorghe C.
13
Munteanu R.
12
Nikolov B.
24
Lucas Pellegrini
21


Diogo Ramalho
77
Andre Seruca
50
Sima C.
97

Vojtus J.
9
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.2
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
9.4 Bị sút cầu môn 12.3
-
5.6 Phạt góc 6.5
-
1.8 Thẻ vàng 2.2
-
10.1 Phạm lỗi 12.5
-
59.4% TL kiểm soát bóng 52.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 12% | 25% |
8% | 16% | 16~30 | 10% | 13% |
27% | 21% | 31~45 | 12% | 25% |
21% | 11% | 46~60 | 10% | 13% |
8% | 19% | 61~75 | 30% | 8% |
21% | 16% | 76~90 | 23% | 13% |