trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 13
-
6 Sút cầu môn 5
-
62 Tấn công 86
-
42 Tấn công nguy hiểm 47
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
14 Phạm lỗi 9
-
2 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 5
-
9 Đá phạt trực tiếp 14
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
367 Chuyền bóng 445
-
78% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
2 Việt vị 0
-
1 Đánh đầu 1
-
4 Số lần cứu thua 4
-
16 Tắc bóng 6
-
1 Cú rê bóng 9
-
17 Quả ném biên 23
-
16 Tắc bóng thành công 6
-
5 Cắt bóng 10
-
7 Tạt bóng thành công 6
-
22 Chuyển dài 45
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Aleksa Milosevic
Jovan Ciric

90+4'
Bojic P.
Ljubomirac U.

90+1'
87'

Ljubomirac U.

86'
85'

85'

Ljubomirac U.
ast: Aleksandar Varjacic

81'
Djordje Marinkovic

77'
Djordje Marinkovic
Uros Sremcevic

73'
Hadzic I.
Milojevic N.

73'
Uros Sremcevic
Bàn thắng bị từ chối

73'
67'

58'

58'

47'

1Nghỉ1
Ljubomirac U.
ast: Tumbasevic J.

31'
10'





Đội hình
Mladost Lucani 5-4-1
-
1Stamenkovic S.
-
33Udovicic Z.30Cirkovic N.37Orescanin M.40Cvetinovic D.17Aleksandar Varjacic
-
38Milojevic N.25Jovan Ciric8Tumbasevic J.772Ljubomirac U.
-
19Uros Sremcevic
-
25Petar Djokovic
-
14Saliman K.27Loue B. J.28Micic L.
-
6Mamane Moustapha Amadou Sabo19Doucoure B.
-
3Vilotic S.26Djordje Skoko21Petar Petrovic13Bjekovic M.
-
1Vasiljevic N.
FK Javor Ivanjica 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
31
Alempijevic O.
10
Bojic P.

36
Dokic D.
9
Hadzic I.

12
Joksimovic M.
15

Djordje Marinkovic


23
Bogdan Matijasevic
14
Mijic M.
20
Aleksa Milosevic

5
Pantic D.
18
Zunic F.

Acquah B.
17
Martin Andjelkovic
31
Ilic Milan
2
Krstic N.
8
Leandro Climaco Pinto
4


Milosevic S.
11

Aleksa Radonjic
20
Ristic D.
15
Dimitrije Stevanovic
12

Tanko I.
9

Mateja Zuvic
32
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.8
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
16.4 Bị sút cầu môn 14.4
-
3.6 Phạt góc 3.5
-
1.6 Thẻ vàng 2
-
10.9 Phạm lỗi 13.1
-
42% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 4% | 1~15 | 5% | 10% |
11% | 17% | 16~30 | 17% | 12% |
18% | 26% | 31~45 | 10% | 22% |
29% | 6% | 46~60 | 25% | 10% |
11% | 15% | 61~75 | 15% | 27% |
14% | 30% | 76~90 | 25% | 17% |