trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
37' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
82' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
17 Số lần sút bóng 10
-
5 Sút cầu môn 5
-
75 Tấn công 68
-
70 Tấn công nguy hiểm 42
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
13 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
376 Chuyền bóng 454
-
75% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 5
-
14 Tắc bóng 5
-
9 Cú rê bóng 5
-
13 Quả ném biên 25
-
14 Tắc bóng thành công 6
-
16 Cắt bóng 3
-
11 Tạt bóng thành công 3
-
31 Chuyển dài 24
- Xem thêm
Tình hình chính
1Minutes3
Pillar R.

90+4'
Pillar R.
Card changed

90+4'
86'

Simon Smehyl

83'
81'

76'

76'

Gambos M.
Dan Ozvolda

74'
Zak D.

63'
63'

62'

62'

Filip Kiss
Nándor Tamás

61'
Mashike E.
Ondrej Rudzan

61'
Misovic M.
Christian Bayemi

60'
50'

Ganbold G.
Palan J.

46'
0Nghỉ1
45+2'

Simon Smehyl

44'
30'





Đội hình
KFC Komarno 3-4-3
-
13Szaraz B.
-
5Spiriak D.3Martin Simko21Pillar R.
-
24Ondrej Rudzan12Zak D.6Dan Ozvolda8Simon Smehyl
-
18Palan J.17Christian Bayemi22Nándor Tamás
-
24Datko S.34Prokop L.23Fasko M.
-
20Bari K.6Adang X.662Kacer M.21Hranica T.
-
17Minarik J.25Kasa F.33Paliscak T.
-
30Belko L.
Zilina 3-4-3
Cầu thủ dự bị
19
Csoka B.
1
Dlubac F.
20
Gambos M.

73
Ganbold G.

14
Filip Kiss

99
Mashike E.

77
Misovic M.

10
Tamas Nemeth
7
Pastorek J.
Badzgon J.
1

Baleja P.
9


Ilko P.
16
Jakub Jokl
22
Kelembet N.
4

Kopasek S.
19

Narimanidze A.
28
Roginic M.
95

Stanik T.
13
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 2.3
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
12.8 Bị sút cầu môn 16.4
-
6.4 Phạt góc 3.8
-
1.7 Thẻ vàng 1.9
-
13.6 Phạm lỗi 12.6
-
47.8% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 11% | 11% |
17% | 14% | 16~30 | 27% | 19% |
11% | 23% | 31~45 | 21% | 20% |
15% | 16% | 46~60 | 9% | 12% |
13% | 11% | 61~75 | 7% | 19% |
31% | 16% | 76~90 | 19% | 16% |