



5
1
Hết
3 - 0
Hoạt hình
Live Link




trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 1
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 9
-
11 Sút cầu môn 1
-
112 Tấn công 54
-
56 Tấn công nguy hiểm 19
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
20 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 20
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
600 Chuyền bóng 330
-
87% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 0
-
2 Đánh đầu 0
-
0 Số lần cứu thua 6
-
10 Tắc bóng 11
-
25 Quả ném biên 13
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
11 Cắt bóng 9
-
13 Tạt bóng thành công 3
-
31 Chuyển dài 16
- Xem thêm
Tình hình chính
5Minutes1
Diomande I.

90+2'
88'

88'

Diomande I.

84'
81'

Filipovic A.

75'
Konate F.
Lemajic D.

70'
69'

Lemajic D.
ast: Filipovic A.

67'
66'

Haruna Rasid Njie
Panic S.

63'
Kigurs M.
Gaye M. T.

62'
50'

46'

Diomande I.
Kouadio C.

46'
Filipovic A.
Savalnieks R.

46'
3Nghỉ0
Ikaunieks J.
ast: Mares P.

36'
Lemajic D.
ast: Kouadio C.

25'
Ikaunieks J.
ast: Gaye M. T.

2'




Đội hình
Rigas Futbola skola 4-1-4-1
-
35Maric M.
-
25Mares P.43Lipuscek Z.4Roberts Veips11Savalnieks R.
-
26Panic S.
-
70Gaye M. T.32Facu17Kouadio C.222Lemajic D.
-
102Ikaunieks J.
-
27LIzunovs V.10Wally Fofana
-
18Kopilovs M.6Nikita Barkovskis8Skrebels R.9Murakami S.
-
99Kumater S.5Kudelkins A.4Wasiri Williams66Bujanovs K.
-
58Jurijs Saveljevs
BFC Daugavpils 4-4-2
Cầu thủ dự bị
7


Diomande I.



2

Filipovic A.


49
Kigurs M.

87
Konate F.

16
Nerugals J.
30
Haruna Rasid Njie

81
Strahinja Rakic
5
Sliede N.
21
Stuglis E.
37
Wouter T.
Janis Beks
1

Rolands Dauksts
21

Harzha A.
22
Kone M.
11
Ogijenko N.
3

Ervins Pinaskins
15
Victor Promise
23

Saveljevs A.
25
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 2.2
-
1.7 Mất bàn 1.6
-
7.8 Bị sút cầu môn 11.6
-
7.3 Phạt góc 4.2
-
1.8 Thẻ vàng 2.6
-
13.3 Phạm lỗi 10.1
-
60% TL kiểm soát bóng 53.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 15% | 1~15 | 24% | 10% |
16% | 10% | 16~30 | 2% | 10% |
18% | 15% | 31~45 | 14% | 18% |
16% | 18% | 46~60 | 18% | 12% |
23% | 7% | 61~75 | 16% | 18% |
15% | 31% | 76~90 | 24% | 29% |