trận đấu highlights
Xu thế chênh lệch ghi điểm
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc

Trực tuyến
Bet365
Sbobet
HDP
1x2
T/X
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tiếp | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 1
-
70 Tấn công 65
-
42 Tấn công nguy hiểm 31
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- Xem thêm
Tình hình chính
2Minutes1
Sell W.
Brage Hylen

89'
Isaac Emmanuel Barnett
Mathias Johansen

86'
Niang M.
Hellum A.

86'
81'

Hellum A.
ast: Mathias Johansen

79'
Brage Hylen
Skaug J.

75'
70'

56'

56'

1Nghỉ1
45+1'

Hellum A.
ast: Massire Sylla

38'
Skaug J.

30'
19'





Đội hình
Lyn Oslo FC 4-3-3
-
1Alexander Pedersen
-
18Nilsen H.6Midtskogen A.29Massire Sylla55Sander Amble Haugen
-
24Fredriksen D.5Bydal E.21Skaug J.
-
10Mathias Johansen112Hellum A.9Olsen A.
-
7Pedersen S.9Hintsa O.
-
8Jacob Blixt Flaten10Skaanes K.16Vapne L.
-
33Granheim S. A.
-
17Sjolstad M.13Flo P.4Rasmus Holten2Diogo Bras
-
1Jendal L.
Sogndal 4-1-3-2
Cầu thủ dự bị
17
Arzani D.
27
Isaac Emmanuel Barnett

77

Brage Hylen


25
Malvin Ingebrigtsen
14
Isufi E.
28
Niang M.

4
Sell W.

12
Jesper Wold

Preben Asp
20

Hagen V.
18

Hoyland M.
6
Andreas Kalstad
22
Joakim Berg Nundal
31

Pippola T.
19
Daniel Gjerde Saetren
21
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.5
-
0.7 Mất bàn 1.8
-
7.3 Bị sút cầu môn 10.8
-
5.6 Phạt góc 4.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.3
-
10 Phạm lỗi 8
-
52.5% TL kiểm soát bóng 47%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 11% | 14% |
10% | 7% | 16~30 | 13% | 11% |
10% | 21% | 31~45 | 18% | 14% |
20% | 10% | 46~60 | 26% | 25% |
22% | 13% | 61~75 | 7% | 12% |
22% | 26% | 76~90 | 22% | 20% |