Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA NPSL
|
Maryland
Penn State
Maryland
Penn State
|
00 | 00 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Penn State
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CL
|
Penn State
Rutgers
Penn State
Rutgers
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
USA CL
|
Penn State
Syracuse
Penn State
Syracuse
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
USA CL
|
Penn State
Rutgers
Penn State
Rutgers
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
USA NPSL
|
Indiana
Penn State
Indiana
Penn State
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA NPSL
|
Maryland
Penn State
Maryland
Penn State
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
INT CF
|
Penn State
Rutgers Scarlet Knights
Penn State
Rutgers Scarlet Knights
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA NPSL
|
Michigan State
Penn State
Michigan State
Penn State
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Ohio State
Penn State
Ohio State
Penn State
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USA NPSL
|
Penn State
Akron
Penn State
Akron
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA NPSL
|
Penn State
Wisconsin Badgers
Penn State
Wisconsin Badgers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Maryland
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA CL
|
Maryland
Rutgers
Maryland
Rutgers
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA CL
|
Maryland
Indiana
Maryland
Indiana
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA NPSL
|
Maryland
Wisconsin Badgers
Maryland
Wisconsin Badgers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Maryland
Penn State
Maryland
Penn State
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
Michigan Bucks
Maryland
Michigan Bucks
Maryland
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
USA NPSL
|
Maryland
Akron
Maryland
Akron
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA NPSL
|
Akron
Maryland
Akron
Maryland
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA NPSL
|
Indiana
Maryland
Indiana
Maryland
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
Maryland
Michigan State
Maryland
Michigan State
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
USA NPSL
|
Maryland
Wisconsin Badgers
Maryland
Wisconsin Badgers
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
Maryland
Michigan State
Maryland
Michigan State
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
USA NPSL
|
Maryland
FC Indiana
Maryland
FC Indiana
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Michigan State
Maryland
Michigan State
Maryland
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
USA NPSL
|
Maryland
Ohio State
Maryland
Ohio State
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 13
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 12
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%