Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Nacao
Blumenau EC
Nacao
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CCD2
|
Nacao
Blumenau EC
Nacao
Blumenau EC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
2/2.5
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nacao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSC CUP
|
Joinville SC
Nacao
Joinville SC
Nacao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
BRA CCD2
|
Nacao
Atletico Tubarao SC
Nacao
Atletico Tubarao SC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Nacao
CA Carlos Renaux
Nacao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Nacao
Blumenau EC
Nacao
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CCD2
|
Nacao
Juventus SC
Nacao
Juventus SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA CCD2
|
Nacao
Fluminense SC
Nacao
Fluminense SC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Nacao
Metropolitano SC
Nacao
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Nacao
Figueirense (SC)
Nacao
Figueirense (SC)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
Figueirense
Nacao
Figueirense
Nacao
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
|
2.5
T
|
BRA D4
|
Nacao
Barra FC
Nacao
Barra FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
BRA CM
|
Chapecoense
Nacao
Chapecoense
Nacao
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
X
|
BRA CM
|
Hercilio Luz SC
Nacao
Hercilio Luz SC
Nacao
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA CM
|
Nacao
Concordia AC
Nacao
Concordia AC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA CM
|
Nacao
Joinville SC
Nacao
Joinville SC
|
21 | 33 | 21 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA CM
|
Marcilio Dias SC
Nacao
Marcilio Dias SC
Nacao
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
|
3
X
|
BRA CCD1
|
Nacao
Joinville SC
Nacao
Joinville SC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
|
2.5/3
T
|
BRA CCD1
|
Marcilio Dias SC
Nacao
Marcilio Dias SC
Nacao
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CCD1
|
Nacao
Chapecoense SC
Nacao
Chapecoense SC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BRA CCD1
|
Hercilio Luz SC
Nacao
Hercilio Luz SC
Nacao
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA CCD1
|
Nacao
Figueirense
Nacao
Figueirense
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Blumenau EC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BSC CUP
|
CA Carlos Renaux
Blumenau EC
CA Carlos Renaux
Blumenau EC
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
BSC CUP
|
Blumenau EC
Joinville SC
Blumenau EC
Joinville SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Figueirense (SC)
Blumenau EC
Figueirense (SC)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD2
|
Fluminense SC
Blumenau EC
Fluminense SC
Blumenau EC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Nacao
Blumenau EC
Nacao
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Juventus SC
Blumenau EC
Juventus SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Blumenau EC
CA Carlos Renaux
Blumenau EC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
FC Porto de Porto Uniao
Blumenau EC
FC Porto de Porto Uniao
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BRA CCD2
|
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Figueirense (SC)
Blumenau EC
Figueirense (SC)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Metropolitano SC
Blumenau EC
Metropolitano SC
Blumenau EC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD2
|
CA Carlos Renaux
Blumenau EC
CA Carlos Renaux
Blumenau EC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Juventus SC
Blumenau EC
Juventus SC
Blumenau EC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Guarani de Palhoca
Blumenau EC
Guarani de Palhoca
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
CEC Santa Catarina
Blumenau EC
CEC Santa Catarina
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA CCD2
|
Caravaggio FC
Blumenau EC
Caravaggio FC
Blumenau EC
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Figueirense (SC)
Blumenau EC
Figueirense (SC)
Blumenau EC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CCD2
|
Blumenau EC
Atletico Catarinense
Blumenau EC
Atletico Catarinense
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA CM
|
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
Atletico Tubarao SC
Blumenau EC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 17
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 9
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%