Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Bangalore City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
Bharat Bengaluru FC
Bangalore City
Bharat Bengaluru FC
Bangalore City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
|
2.5
X
|
IND BLR SD
|
Bangalore City
Bengaluru B
Bangalore City
Bengaluru B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
FC Agniputhra
Bangalore City
FC Agniputhra
Bangalore City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
IND BLR D1
|
RWF
Bangalore City
RWF
Bangalore City
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
SC Bengaluru
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
ASC Center FC
SC Bengaluru
ASC Center FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
|
3
H
|
IND BLR SD
|
Rebels FC
SC Bengaluru
Rebels FC
SC Bengaluru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
Hal FC
SC Bengaluru
Hal FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
IND BLR SD
|
Kodagu FC
SC Bengaluru
Kodagu FC
SC Bengaluru
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
IND D1
|
Sreenidi Deccan
SC Bengaluru
Sreenidi Deccan
SC Bengaluru
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
IND D1
|
Namdhari FC
SC Bengaluru
Namdhari FC
SC Bengaluru
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
IND D1
|
SC Bengaluru
Gokulam Kerala FC
SC Bengaluru
Gokulam Kerala FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
IND D1
|
SC Bengaluru
Real Kashmir FC
SC Bengaluru
Real Kashmir FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
IND D1
|
Dempo
SC Bengaluru
Dempo
SC Bengaluru
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IND D1
|
SC Bengaluru
Aizawl FC
SC Bengaluru
Aizawl FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
IND D1
|
SC Bengaluru
Shillong Lajong FC
SC Bengaluru
Shillong Lajong FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IND D1
|
SC Bengaluru
Inter Kashi
SC Bengaluru
Inter Kashi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
IND D1
|
SC Bengaluru
Rajasthan Club
SC Bengaluru
Rajasthan Club
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
IND D1
|
Delhi FC
SC Bengaluru
Delhi FC
SC Bengaluru
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
IND BLR SD
|
Student Union FC
SC Bengaluru
Student Union FC
SC Bengaluru
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IND D1
|
Churchill Brothers
SC Bengaluru
Churchill Brothers
SC Bengaluru
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
Royal Banga Lu Lu
SC Bengaluru
Royal Banga Lu Lu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
IND D1
|
Gokulam Kerala FC
SC Bengaluru
Gokulam Kerala FC
SC Bengaluru
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
IND D1
|
SC Bengaluru
Sreenidi Deccan
SC Bengaluru
Sreenidi Deccan
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
IND BLR SD
|
SC Bengaluru
Kickstart FC
SC Bengaluru
Kickstart FC
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 12
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
3 Tổng số mất bàn 21
-
0.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 30%
-
25% TL hòa 20%
-
25% TL thua 50%