Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Vikingur BF108 U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE U19L
|
Vikingur BF108 U19
Throttur Reykjavik U19
Vikingur BF108 U19
Throttur Reykjavik U19
|
11 | 46 | 11 | 46 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ICE U19L
|
FH Hafnarfjordur U19
Vikingur BF108 U19
FH Hafnarfjordur U19
Vikingur BF108 U19
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
ICE CU19
|
Fjolnir U19
Vikingur BF108 U19
Fjolnir U19
Vikingur BF108 U19
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ICE U19L
|
Reykjavik U19
Vikingur BF108 U19
Reykjavik U19
Vikingur BF108 U19
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
ICE U19L
|
Vikingur BF108 U19
Stjarnan SkinandiU19
Vikingur BF108 U19
Stjarnan SkinandiU19
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
ICE U19L
|
Vikingur BF108 U19
Throttur Reykjavik U19
Vikingur BF108 U19
Throttur Reykjavik U19
|
02 | 35 | 02 | 35 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
ICE U19L
|
KR KV U19
Vikingur BF108 U19
KR KV U19
Vikingur BF108 U19
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ICE U19L
|
Vikingur BF108 U19
Volsungur Husavik U19
Vikingur BF108 U19
Volsungur Husavik U19
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
4.5/5
2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Leiknir'Arbaer'KB U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE U19L
|
Throttur Reykjavik U19
Leiknir'Arbaer'KB U19
Throttur Reykjavik U19
Leiknir'Arbaer'KB U19
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
T
|
4.5
2
T
H
|
ICE U19L
|
Leiknir'Arbaer'KB U19
HK YmirU19
Leiknir'Arbaer'KB U19
HK YmirU19
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ICE U19L
|
Breidablik UBK U19
Leiknir'Arbaer'KB U19
Breidablik UBK U19
Leiknir'Arbaer'KB U19
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ICE U19L
|
Stjarnan SkinandiU19
Leiknir'Arbaer'KB U19
Stjarnan SkinandiU19
Leiknir'Arbaer'KB U19
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
ICE U19L
|
Leiknir'Arbaer'KB U19
Keflavik Njardvik U19
Leiknir'Arbaer'KB U19
Keflavik Njardvik U19
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
5
2
X
X
|
ICE U19L
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Leiknir'Arbaer'KB U19
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Leiknir'Arbaer'KB U19
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.7
-
17 Tổng số mất bàn 14
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.3
-
12% TL thắng 33%
-
50% TL hòa 17%
-
38% TL thua 50%