Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Bradford Park Avenue
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Bradford Park Avenue
Consett AFC
Bradford Park Avenue
Consett AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
|
2.5/3
T
|
ENG FAT
|
Bradford Park Avenue
Redcar Athletic
Bradford Park Avenue
Redcar Athletic
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Ossett United
Bradford Park Avenue
Ossett United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Bradford Park Avenue
Pontefract Collieries
Bradford Park Avenue
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG UD1
|
Hallam
Bradford Park Avenue
Hallam
Bradford Park Avenue
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG UD1
|
Matlock Town
Bradford Park Avenue
Matlock Town
Bradford Park Avenue
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
Bradford Park Avenue
Bradford AFC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
|
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Guiseley
Bradford Park Avenue
Guiseley
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Folkestone Invicta
Bradford Park Avenue
Folkestone Invicta
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bradford Park Avenue
Halifax Town
Bradford Park Avenue
Halifax Town
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
Bradford Park Avenue
Grimsby Borough
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Bishop Auckland
Bradford Park Avenue
Bishop Auckland
Bradford Park Avenue
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Garforth Town AFC
Bradford Park Avenue
Garforth Town AFC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
Heaton Stannington
Bradford Park Avenue
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
Bradford Park Avenue
Stocksbridge Park Steels
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Pontefract Collieries
Bradford Park Avenue
Pontefract Collieries
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Bradford Park Avenue
Belper Town
Bradford Park Avenue
Belper Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG UD1
|
North Ferriby United
Bradford Park Avenue
North Ferriby United
Bradford Park Avenue
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Ossett United
Bradford Park Avenue
Ossett United
Bradford Park Avenue
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Lincoln United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Lincoln United
Malvern Town
Lincoln United
Malvern Town
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG UD1
|
AFC Emley
Lincoln United
AFC Emley
Lincoln United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG UD1
|
Lincoln United
Garforth Town AFC
Lincoln United
Garforth Town AFC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Coventry Sphinx
Lincoln United
Coventry Sphinx
Lincoln United
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ENG UD1
|
Lincoln United
Pontefract Collieries
Lincoln United
Pontefract Collieries
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lincoln United
Stamford AFC
Lincoln United
Stamford AFC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Lincoln United
Sheffield Wed.
Lincoln United
Sheffield Wed.
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Lincoln United
Spalding United
Lincoln United
Spalding United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Lincoln United
Boston United
Lincoln United
Boston United
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Grantham Town
Lincoln United
Grantham Town
Lincoln United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Lincoln United
Lincoln City
Lincoln United
Lincoln City
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
ENG FAC
|
Lincoln United
Worksop Town
Lincoln United
Worksop Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG FAC
|
Lincoln United
Kidsgrove Athletic
Lincoln United
Kidsgrove Athletic
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
ENG UD1
|
Lincoln United
Grantham Town
Lincoln United
Grantham Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG UD1
|
Pontefract Collieries
Lincoln United
Pontefract Collieries
Lincoln United
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG UD1
|
Lincoln United
Ossett United
Lincoln United
Ossett United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Grimsby Borough
Lincoln United
Grimsby Borough
Lincoln United
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG UD1
|
Lincoln United
North Shields
Lincoln United
North Shields
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Lincoln United
Worksop Town
Lincoln United
Worksop Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG UD1
|
Lincoln United
Dunston UTS
Lincoln United
Dunston UTS
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 11
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.1
-
9 Tổng số mất bàn 17
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 10%
-
10% TL thua 60%