Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Falmouth Town AFC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Shaftesbury Town
Falmouth Town AFC
Shaftesbury Town
Falmouth Town AFC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ENG FAT
|
Brixham
Falmouth Town AFC
Brixham
Falmouth Town AFC
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG FAC
|
Falmouth Town AFC
Brixham
Falmouth Town AFC
Brixham
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT CF
|
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
Falmouth Town AFC
Briton Ferry Athletic
|
00 | 06 | 00 | 06 |
|
|
INT CF
|
Truro City
Falmouth Town AFC
Truro City
Falmouth Town AFC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Cinderford Town
Falmouth Town AFC
Cinderford Town
Falmouth Town AFC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Falmouth Town AFC
Malvern Town
Falmouth Town AFC
Malvern Town
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
ENG SD1
|
Falmouth Town AFC
Helston Athletic
Falmouth Town AFC
Helston Athletic
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG SD1
|
Larkhall Athletic
Falmouth Town AFC
Larkhall Athletic
Falmouth Town AFC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Mousehole
Falmouth Town AFC
Mousehole
Falmouth Town AFC
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ENG FAT
|
Falmouth Town AFC
Cinderford Town
Falmouth Town AFC
Cinderford Town
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hartpury University
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG FAT
|
Hartpury University
Portishead Town
Hartpury University
Portishead Town
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
ENG FAT
|
Hartpury University
Didcot Town
Hartpury University
Didcot Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG SD1
|
Hartpury University
Bristol Manor Farm
Hartpury University
Bristol Manor Farm
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG FAC
|
Hartpury University
Nailsea Tickenham
Hartpury University
Nailsea Tickenham
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 9
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
24 Tổng số mất bàn 6
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 75%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 25%