Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Sacele
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
ACS Olimpic Zarnesti
FC Sacele
ACS Olimpic Zarnesti
FC Sacele
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
|
3.5
X
|
ROM D3
|
CSO Teleajenul Valeni de Munte
FC Sacele
CSO Teleajenul Valeni de Munte
FC Sacele
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
FC Sacele
CSO Baicoi
FC Sacele
CSO Baicoi
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
FC Sacele
Lindab Stefanesti
FC Sacele
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROMC
|
FC Sacele
ACS Medias 2022
FC Sacele
ACS Medias 2022
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
ROMC
|
FC Sacele
ACS Olimpic Zarnesti
FC Sacele
ACS Olimpic Zarnesti
|
20 | 42 | 20 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ROM D4
|
FC Sacele
AFC Harman
FC Sacele
AFC Harman
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ROMC
|
FC Sacele
ACS Olimpic Cetate Rasnov
FC Sacele
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Stiinta Miroslava
FC Sacele
Stiinta Miroslava
FC Sacele
|
20 | 71 | 20 | 71 |
|
|
ROM D2
|
Delta Tulcea
FC Sacele
Delta Tulcea
FC Sacele
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ROM D2
|
FC Sacele
CSM Focsani
FC Sacele
CSM Focsani
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ROM D2
|
Concordia Chiajna
FC Sacele
Concordia Chiajna
FC Sacele
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ROM D2
|
FC Sacele
Dunarea Galati
FC Sacele
Dunarea Galati
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ROM D2
|
CS Otopeni
FC Sacele
CS Otopeni
FC Sacele
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
ROM D2
|
FC Sacele
Dinamo 1948 Bucuresti II
FC Sacele
Dinamo 1948 Bucuresti II
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
ROM D2
|
Sportul Studentesc
FC Sacele
Sportul Studentesc
FC Sacele
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ROM D2
|
FC Sacele
Petrolul Ploiesti
FC Sacele
Petrolul Ploiesti
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ROM D2
|
FC Botosani
FC Sacele
FC Botosani
FC Sacele
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ROM D2
|
FC Sacele
FCM Campina
FC Sacele
FCM Campina
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ROM D2
|
Prefab Modelul
FC Sacele
Prefab Modelul
FC Sacele
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Urban Titu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
CSO Baicoi
Urban Titu
CSO Baicoi
Urban Titu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
Vointa 2024 Crevedia
Urban Titu
Vointa 2024 Crevedia
Urban Titu
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROMC
|
CSM Flacara Moreni
Urban Titu
CSM Flacara Moreni
Urban Titu
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D3
|
CS Blejoi
Urban Titu
CS Blejoi
Urban Titu
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Tunari
Urban Titu
Tunari
Urban Titu
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
Urban Titu
Lindab Stefanesti
Urban Titu
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
CSM Flacara Moreni
Urban Titu
CSM Flacara Moreni
Urban Titu
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
Petrolul Ploiesti II
Urban Titu
Petrolul Ploiesti II
Urban Titu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ROM D3
|
Tunari
Urban Titu
Tunari
Urban Titu
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ROM D3
|
Urban Titu
CS Blejoi
Urban Titu
CS Blejoi
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ROM D3
|
FC Pucioasa
Urban Titu
FC Pucioasa
Urban Titu
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ROM D3
|
Sport Team Bucuresti
Urban Titu
Sport Team Bucuresti
Urban Titu
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Urban Titu
CS Paulesti
Urban Titu
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
Urban Titu
Petrolul Ploiesti II
Urban Titu
Petrolul Ploiesti II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D3
|
ACS FC Dinamo Bucuresti
Urban Titu
ACS FC Dinamo Bucuresti
Urban Titu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
|
2/2.5
X
|
ROM D3
|
CS Blejoi
Urban Titu
CS Blejoi
Urban Titu
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ROM D4
|
ACS Metropolitan Isalnita
Urban Titu
ACS Metropolitan Isalnita
Urban Titu
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Urban Titu
ACSO Filiasi
Urban Titu
ACSO Filiasi
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
ROM D3
|
Concordia Chuiajn B
Urban Titu
Concordia Chuiajn B
Urban Titu
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
ROMC
|
Urban Titu
ACS Berceni
Urban Titu
ACS Berceni
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 13
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
32 Tổng số mất bàn 15
-
3.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
20% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%