Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
CS Paulesti
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
CSO Plopeni
CS Paulesti
CSO Plopeni
CS Paulesti
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
|
3
T
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Dacia Unirea Braila
CS Paulesti
Dacia Unirea Braila
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ROMC
|
CS Paulesti
CSO Plopeni
CS Paulesti
CSO Plopeni
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT CF
|
Tunari
CS Paulesti
Tunari
CS Paulesti
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Metaloglobus
CS Paulesti
Metaloglobus
CS Paulesti
|
50 | 70 | 50 | 70 |
B
B
|
3.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
FC Voluntari
CS Paulesti
FC Voluntari
CS Paulesti
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
AFC Metalul Buzau
CS Paulesti
AFC Metalul Buzau
CS Paulesti
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ROM D3
|
FC Pucioasa
CS Paulesti
FC Pucioasa
CS Paulesti
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ROM D3
|
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
ROM D3
|
CSM Flacara Moreni
CS Paulesti
CSM Flacara Moreni
CS Paulesti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1
X
T
|
ROM D3
|
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D3
|
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
Sport Team Bucuresti
CS Paulesti
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
CS Paulesti
Petrolul Ploiesti II
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
ROM D3
|
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
ACS FC Dinamo Bucuresti
CS Paulesti
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
CS Paulesti
Tunari
CS Paulesti
Tunari
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ROM D3
|
CS Blejoi
CS Paulesti
CS Blejoi
CS Paulesti
|
32 | 62 | 32 | 62 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ROM D3
|
Lindab Stefanesti
CS Paulesti
Lindab Stefanesti
CS Paulesti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
2.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Victoria Traian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D3
|
Dacia Unirea Braila
Victoria Traian
Dacia Unirea Braila
Victoria Traian
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
ROM D3
|
Victoria Traian
Petrolul Ploiesti II
Victoria Traian
Petrolul Ploiesti II
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D3
|
Unirea Branistea
Victoria Traian
Unirea Branistea
Victoria Traian
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ROM D3
|
Sportul Chiscani
Victoria Traian
Sportul Chiscani
Victoria Traian
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
H
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ROM D3
|
Steaua Bucuresti 2
Victoria Traian
Steaua Bucuresti 2
Victoria Traian
|
50 | 7 1 | 50 | 7 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
ROM D3
|
Progresul Spartac
Victoria Traian
Progresul Spartac
Victoria Traian
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
ROM D3
|
FC Voluntari II
Victoria Traian
FC Voluntari II
Victoria Traian
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ROM D3
|
CSM Ramnicu Sarat
Victoria Traian
CSM Ramnicu Sarat
Victoria Traian
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
ROMC
|
Victoria Traian
FC Otelul Galati II
Victoria Traian
FC Otelul Galati II
|
00 | 0 10 | 00 | 0 10 |
|
|
ROMC
|
Victoria Traian
Phoenix Ulmu
Victoria Traian
Phoenix Ulmu
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 32
-
1.6 Trung bình mất bàn 3.2
-
40% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 70%