So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Young Africans
Pamba SC
Young Africans
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Pamba SC
Young Africans
Pamba SC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Young Africans
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF CL
|
Wiliete
Young Africans
Wiliete
Young Africans
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
TAN FACS
|
Young Africans
Simba
Young Africans
Simba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Rayon Sports FC
Young Africans
Rayon Sports FC
Young Africans
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania Cup
|
Young Africans
Singida Black Stars
Young Africans
Singida Black Stars
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Simba
Young Africans
Simba
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Dodoma Jiji FC
Young Africans
Dodoma Jiji FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
Tanzania PL
|
Tanzania Prisons
Young Africans
Tanzania Prisons
Young Africans
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tanzania Cup
|
Young Africans
JKT Tanzania
Young Africans
JKT Tanzania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Namungo FC
Young Africans
Namungo FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
Tanzania PL
|
Azam FC
Young Africans
Azam FC
Young Africans
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Coastal Union
Young Africans
Coastal Union
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Tabora United FC
Young Africans
Tabora United FC
Young Africans
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tanzania Cup
|
Young Africans
Coastal Union
Young Africans
Coastal Union
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Young Africans
Pamba SC
Young Africans
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tanzania PL
|
Mashujaa FC
Young Africans
Mashujaa FC
Young Africans
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Singida Black Stars
Young Africans
Singida Black Stars
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Young Africans
KMC FC
Young Africans
|
02 | 16 | 02 | 16 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
JKT Tanzania
Young Africans
JKT Tanzania
Young Africans
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Kengold FC
Young Africans
Kengold FC
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tanzania PL
|
Young Africans
Kagera Sugar
Young Africans
Kagera Sugar
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Chưa có dữ liệu
Pamba SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tanzania PL
|
Namungo FC
Pamba SC
Namungo FC
Pamba SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
KMC FC
Pamba SC
KMC FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
JKT Tanzania
Pamba SC
JKT Tanzania
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Tanzania PL
|
Simba
Pamba SC
Simba
Pamba SC
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tanzania Cup
|
JKT Tanzania
Pamba SC
JKT Tanzania
Pamba SC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Fountain Gate FC
Pamba SC
Fountain Gate FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Tabora United FC
Pamba SC
Tabora United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Namungo FC
Pamba SC
Namungo FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Kagera Sugar
Pamba SC
Kagera Sugar
Pamba SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Young Africans
Pamba SC
Young Africans
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Tanzania PL
|
Singida Black Stars
Pamba SC
Singida Black Stars
Pamba SC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Mashujaa FC
Pamba SC
Mashujaa FC
Pamba SC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Azam FC
Pamba SC
Azam FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Dodoma Jiji FC
Pamba SC
Dodoma Jiji FC
Pamba SC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Tanzania PL
|
Tanzania Prisons
Pamba SC
Tanzania Prisons
Pamba SC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5
X
T
|
Tanzania PL
|
KMC FC
Pamba SC
KMC FC
Pamba SC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
JKT Tanzania
Pamba SC
JKT Tanzania
Pamba SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Kengold FC
Pamba SC
Kengold FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Simba
Pamba SC
Simba
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Tanzania PL
|
Fountain Gate FC
Pamba SC
Fountain Gate FC
Pamba SC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 9
-
2.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
2 Tổng số mất bàn 17
-
0.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
100% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 40%
-
0% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Young Africans |
||
---|---|---|
CAF CL
|
Young Africans
Wiliete
|
3 Ngày |
Tanzania PL
|
TP Mbeya
Young Africans
|
6 Ngày |
Tanzania PL
|
Young Africans
Mtibwa Sugar
|
35 Ngày |
Pamba SC |
||
---|---|---|
Tanzania PL
|
Pamba SC
Tabora United FC
|
4 Ngày |
Tanzania PL
|
Pamba SC
Mashujaa FC
|
23 Ngày |
Tanzania PL
|
Dodoma Jiji FC
Pamba SC
|
31 Ngày |