Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Kyr TL
|
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5/2
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-2/2.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1.5/2
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-1
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Talant
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyr TL
|
FC Talant
FC Bishkek City
FC Talant
FC Bishkek City
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KG CUP
|
FC Bishkek City
FC Talant
FC Bishkek City
FC Talant
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
KG CUP
|
FC Talant
FC Bars Issyk-Kul
FC Talant
FC Bars Issyk-Kul
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Talant
FC Ozgon
FC Talant
FC Ozgon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Kyr TL
|
FC Bishkek City
FC Talant
FC Bishkek City
FC Talant
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Talant
FC Asiagoal
FC Talant
FC Asiagoal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
Alay
FC Talant
Alay
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
KG CUP
|
Djo
FC Talant
Djo
FC Talant
|
05 | 08 | 05 | 08 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Kyr TL
|
FC Talant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Talant
Neftchi Kochkor-Ata
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Kyr TL
|
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Talant
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Talant
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FC Talant
Muras United FC
FC Talant
Muras United FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FC Ilbirs
FC Talant
FC Ilbirs
FC Talant
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
OshMU Aldier
FC Talant
OshMU Aldier
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
FC Talant
FK Alga Bishkek
FC Talant
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
X
|
Kyr TL
|
FC Talant
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Talant
Dordoi-Dynamo Naryn
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Talant
FK Kara-Balta
FC Talant
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Abdish-Ata Kant
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGL
|
FC Abdish-Ata Kant
Hutteen Latakia
FC Abdish-Ata Kant
Hutteen Latakia
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
|
|
Kyr TL
|
FK Kara-Balta
FC Abdish-Ata Kant
FK Kara-Balta
FC Abdish-Ata Kant
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Bars Issyk-Kul
FC Abdish-Ata Kant
FC Bars Issyk-Kul
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Bishkek City
FC Abdish-Ata Kant
FC Bishkek City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
FC Abdish-Ata Kant
FC Talant
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Alay
FC Abdish-Ata Kant
Alay
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Kyr TL
|
FK Alga Bishkek
FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek
FC Abdish-Ata Kant
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
FC Abdish-Ata Kant
Neftchi Kochkor-Ata
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Abdish-Ata Kant
Dordoi-Dynamo Naryn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
FK Atyrau
FC Abdish-Ata Kant
FK Atyrau
FC Abdish-Ata Kant
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
SCM Argesul Pitesti(N)
FC Abdish-Ata Kant
SCM Argesul Pitesti(N)
FC Abdish-Ata Kant
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Abdish-Ata Kant
Dordoi-Dynamo Naryn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ACGL
|
Maziya SRC
FC Abdish-Ata Kant
Maziya SRC
FC Abdish-Ata Kant
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ACGL
|
FC Abdish-Ata Kant(N)
Arkadag FK
FC Abdish-Ata Kant(N)
Arkadag FK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ACGL
|
Al-Arabi Club
FC Abdish-Ata Kant
Al-Arabi Club
FC Abdish-Ata Kant
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
FC Abdish-Ata Kant
Muras United FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
|
2.5/3
X
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Alay
FC Abdish-Ata Kant
Alay
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
FK Kara-Balta
FC Abdish-Ata Kant
FK Kara-Balta
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Kyr TL
|
FC Abdish-Ata Kant
Dordoi-Dynamo Naryn
FC Abdish-Ata Kant
Dordoi-Dynamo Naryn
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
|
1
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 22
-
2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
FC Abdish-Ata Kant |
||
---|---|---|
ACGL
|
FC Altyn Asyr
FC Abdish-Ata Kant
|
33 Ngày |
ACGL
|
FC Abdish-Ata Kant
Al Shabab(OMA)
|
36 Ngày |
ACGL
|
Paro FC
FC Abdish-Ata Kant
|
39 Ngày |