



2
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLN U19
|
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
|
10 | 10 | 43 | 43 |
-1
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
BLN U19
|
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Always Ready U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLN U19
|
Always Ready U19
CDT Real Oruro U19
Always Ready U19
CDT Real Oruro U19
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
3.5
T
|
BLN U19
|
Always Ready U19
CDT Real Oruro U19
Always Ready U19
CDT Real Oruro U19
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
3.5
T
|
BLN U19
|
Jorge Wilstermann U19
Always Ready U19
Jorge Wilstermann U19
Always Ready U19
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
BLN U19
|
Always Ready U19
ABB U19
Always Ready U19
ABB U19
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BLN U19
|
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
|
10 | 43 | 10 | 43 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
BLN U19
|
CDT Real Oruro U19
Always Ready U19
CDT Real Oruro U19
Always Ready U19
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BLN U19
|
CDT Real Oruro U19
Always Ready U19
CDT Real Oruro U19
Always Ready U19
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BLN U19
|
Guabira U19
Always Ready U19
Guabira U19
Always Ready U19
|
03 | 16 | 03 | 16 |
T
|
4/4.5
T
|
BLN U19
|
Always Ready U19
Oriente Petrolero U19
Always Ready U19
Oriente Petrolero U19
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BLN U19
|
Oriente Petrolero U19
Always Ready U19
Oriente Petrolero U19
Always Ready U19
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BLN U19
|
Always Ready U19
San Antonio Bulo Bulo U19
Always Ready U19
San Antonio Bulo Bulo U19
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Always Ready U19
Real Tomayapo U19
Always Ready U19
Real Tomayapo U19
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
|
4/4.5
X
|
Chưa có dữ liệu
Blooming U19
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BLN U19
|
Guabira U19
Blooming U19
Guabira U19
Blooming U19
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
San Antonio Bulo Bulo U19
Blooming U19
San Antonio Bulo Bulo U19
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
CDT Real Oruro U19
Blooming U19
CDT Real Oruro U19
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
CDT Real Oruro U19
Blooming U19
CDT Real Oruro U19
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
Oriente Petrolero U19
Blooming U19
Oriente Petrolero U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BLN U19
|
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BLN U19
|
Nacional Potosi U19
Blooming U19
Nacional Potosi U19
Blooming U19
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BLN U19
|
Bolivar U19
Blooming U19
Bolivar U19
Blooming U19
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
Bolivar U19
Blooming U19
Bolivar U19
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Blooming U19
Bolivar U19
Blooming U19
Bolivar U19
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BLN U19
|
Always Ready U19
Blooming U19
Always Ready U19
Blooming U19
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BLN U19
|
Nacional Potosi U19
Blooming U19
Nacional Potosi U19
Blooming U19
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 30
-
2.9 Trung bình ghi bàn 3
-
16 Tổng số mất bàn 14
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
40% TL thua 10%