



0
3
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
CDF USAC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
CDF USAC (W)
Xelaju MC (W)
CDF USAC (W)
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
GUA LNW
|
CDF USAC (W)
UNIFUT Antigua (W)
CDF USAC (W)
UNIFUT Antigua (W)
|
13 | 23 | 13 | 23 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
GUA LNW
|
CDF USAC (W)
Antigua GFC (W)
CDF USAC (W)
Antigua GFC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
FC Cremas (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA LNW
|
Xelaju MC (W)
FC Cremas (W)
Xelaju MC (W)
FC Cremas (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
Xelaju (W)
FC Cremas (W)
Xelaju (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
|
3
T
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
Cobaneras FC (W)
FC Cremas (W)
Cobaneras FC (W)
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
T
|
4.5
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
Suchitepequez (W)
FC Cremas (W)
Suchitepequez (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GUA LNW
|
Cobaneras FC (W)
FC Cremas (W)
Cobaneras FC (W)
FC Cremas (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
Suchitepequez (W)
FC Cremas (W)
Suchitepequez (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
|
3.5
T
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
UNIFUT-Rosal (W)
FC Cremas (W)
UNIFUT-Rosal (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
H
|
3/3.5
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
UNIFUT Antigua (W)
FC Cremas (W)
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
Xinabajul (W)
FC Cremas (W)
Xinabajul (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
GUA LNW
|
Marquense (W)
FC Cremas (W)
Marquense (W)
FC Cremas (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
Suchitepequez (W)
FC Cremas (W)
Suchitepequez (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GUA LNW
|
FC Cremas (W)
Cobaneras FC (W)
FC Cremas (W)
Cobaneras FC (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
GUA LNW
|
Club Deportivo Xela (W)
FC Cremas (W)
Club Deportivo Xela (W)
FC Cremas (W)
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
GUA LNW
|
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
CSD Municipal (W)
FC Cremas (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
GUA LNW
|
UNIFUT-Rosal (W)
FC Cremas (W)
UNIFUT-Rosal (W)
FC Cremas (W)
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
4 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
5 Tổng số mất bàn 11
-
1.7 Trung bình mất bàn 1.1
-
33% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
67% TL thua 50%