Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLW
|
RSB Berkane (W)
FUS Rabat (W)
RSB Berkane (W)
FUS Rabat (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RSB Berkane (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLW
|
RSB Berkane (W)
SC Casablanca (W)
RSB Berkane (W)
SC Casablanca (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLW
|
RSB Berkane (W)
WAC Casablanca (W)
RSB Berkane (W)
WAC Casablanca (W)
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
3.5
1.5
X
T
|
MLW
|
RSB Berkane (W)
FUS Rabat (W)
RSB Berkane (W)
FUS Rabat (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLW
|
RSB Berkane (W)
Renaissance Zemamra (W)
RSB Berkane (W)
Renaissance Zemamra (W)
|
00 | 50 | 00 | 50 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MLW
|
RSB Berkane (W)
FAR Rabat (W)
RSB Berkane (W)
FAR Rabat (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
MLW
|
RSB Berkane (W)
CR Ain Harrouda (W)
RSB Berkane (W)
CR Ain Harrouda (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
MLW
|
RSB Berkane (W)
Ittihad Tanger (W)
RSB Berkane (W)
Ittihad Tanger (W)
|
12 | 52 | 12 | 52 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
FUS Rabat (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLW
|
FUS Rabat (W)
SC Casablanca (W)
FUS Rabat (W)
SC Casablanca (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
MLW
|
Ittihad Tanger (W)
FUS Rabat (W)
Ittihad Tanger (W)
FUS Rabat (W)
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
SC Casablanca (W)
FUS Rabat (W)
SC Casablanca (W)
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
MLW
|
RSB Berkane (W)
FUS Rabat (W)
RSB Berkane (W)
FUS Rabat (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
FAR Rabat (W)
FUS Rabat (W)
FAR Rabat (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
CS Hilal Temara (W)
FUS Rabat (W)
CS Hilal Temara (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
Renaissance Zemamra (W)
FUS Rabat (W)
Renaissance Zemamra (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
WAC Casablanca (W)
FUS Rabat (W)
WAC Casablanca (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLW
|
SC Chabab Mohamedia (W)
FUS Rabat (W)
SC Chabab Mohamedia (W)
FUS Rabat (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
Phoenix Marrakech (W)
FUS Rabat (W)
Phoenix Marrakech (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
2.5/3
X
|
MLW
|
CSST Temara (W)
FUS Rabat (W)
CSST Temara (W)
FUS Rabat (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
2.5
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
WAC Casablanca (W)
FUS Rabat (W)
WAC Casablanca (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
|
2.5
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
AUSF Assa Zag (W)
FUS Rabat (W)
AUSF Assa Zag (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MLW
|
CS Hilal Temara (W)
FUS Rabat (W)
CS Hilal Temara (W)
FUS Rabat (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
AJN Larache (W)
FUS Rabat (W)
AJN Larache (W)
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
CSST Temara (W)
FUS Rabat (W)
CSST Temara (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLW
|
WAC Casablanca (W)
FUS Rabat (W)
WAC Casablanca (W)
FUS Rabat (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
AMLFF Laayoune (W)
FUS Rabat (W)
AMLFF Laayoune (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLW
|
FUS Rabat (W)
AA Taroudant (W)
FUS Rabat (W)
AA Taroudant (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLW
|
ASDCT (W)
FUS Rabat (W)
ASDCT (W)
FUS Rabat (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 19
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.9
-
7 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
71% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
29% TL thua 20%