


3
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Metalist 1925 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
FC Metalist 1925 (W)
Nữ PSV Eindhoven
FC Metalist 1925 (W)
Nữ PSV Eindhoven
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Hammarby
FC Metalist 1925 (W)
|
11 | 54 | 11 | 54 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
UKR D1 W
|
FC Metalist 1925 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
FC Metalist 1925 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
|
50 | 80 | 50 | 80 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
UKR D1 W
|
EMC Podillya (W)
FC Metalist 1925 (W)
EMC Podillya (W)
FC Metalist 1925 (W)
|
03 | 09 | 03 | 09 |
|
|
UKR D1 W
|
FC Metalist 1925 (W)
Nữ FK Ladomir
FC Metalist 1925 (W)
Nữ FK Ladomir
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UKRC W
|
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
SeaSters Odessa (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1 W
|
Shakhtar Donetsk (W)
SeaSters Odessa (W)
Shakhtar Donetsk (W)
SeaSters Odessa (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D1 W
|
Kolos Kovalivka (W)
SeaSters Odessa (W)
Kolos Kovalivka (W)
SeaSters Odessa (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
UKR D1 W
|
SeaSters Odessa (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
SeaSters Odessa (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UKR D1 W
|
EMC Podillya (W)
SeaSters Odessa (W)
EMC Podillya (W)
SeaSters Odessa (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 11
-
4.1 Trung bình ghi bàn 2.8
-
9 Tổng số mất bàn 3
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
43% TL thắng 100%
-
14% TL hòa 0%
-
43% TL thua 0%