



1
2
Hết
0 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shakhtar Donetsk (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine L W
|
Nữ FK Ladomir
Shakhtar Donetsk (W)
Nữ FK Ladomir
Shakhtar Donetsk (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
UKR D1 W
|
Shakhtar Donetsk (W)
SeaSters Odessa (W)
Shakhtar Donetsk (W)
SeaSters Odessa (W)
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D1 W
|
Zhytomyr (W)
Shakhtar Donetsk (W)
Zhytomyr (W)
Shakhtar Donetsk (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
UKR D1 W
|
Shakhtar Donetsk (W)
Kolos Kovalivka (W)
Shakhtar Donetsk (W)
Kolos Kovalivka (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Nữ Vorskla Poltava
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WUC
|
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Vorskla Poltava
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Oud Heverlee Leuven
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Oud Heverlee Leuven
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Gintra Universitetas
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Gintra Universitetas
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
FC Guria Lanchkhuti(W)
Nữ Vorskla Poltava(N)
FC Guria Lanchkhuti(W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
UKR D1 W
|
Nữ Vorskla Poltava
EMC Podillya (W)
Nữ Vorskla Poltava
EMC Podillya (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
UKRC W
|
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Celtic
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
UEFA WUC
|
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Ferencvarosi TC(N)
Nữ Vorskla Poltava
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FK Riga
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FK Riga
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ Roma CF
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ Roma CF
|
01 | 1 6 | 01 | 1 6 |
B
T
|
5
2/2.5
T
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Roma CF
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Roma CF
Nữ Vorskla Poltava
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ ZNK Osijek
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ ZNK Osijek
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FC Flora Tallinn
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 22
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.2
-
3 Tổng số mất bàn 5
-
0.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
75% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
25% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Vorskla Poltava |
||
---|---|---|
UEFA W EL
|
Nữ Vorskla Poltava
Nữ Fortuna Hjorring
|
16 Ngày |
UEFA W EL
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Vorskla Poltava
|
24 Ngày |