



2
1
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Zhytomyr (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine L W
|
EMC Podillya (W)
Zhytomyr (W)
EMC Podillya (W)
Zhytomyr (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
UKR D1 W
|
Zhytomyr (W)
Shakhtar Donetsk (W)
Zhytomyr (W)
Shakhtar Donetsk (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine L W
|
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Nữ Pantery Uman
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Nữ Pantery Uman
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
UKR D1 W
|
FC Metalist 1925 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
FC Metalist 1925 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
UKR D1 W
|
SeaSters Odessa (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
SeaSters Odessa (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UKR D1 W
|
Zhitlobud-1 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Zhitlobud-1 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UKR D1 W
|
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
EMC Podillya (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
EMC Podillya (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
UKR D1 W
|
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Mariupolchanka Mariupol (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Mariupolchanka Mariupol (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
UKR D1 W
|
Nữ FK Ladomir
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Nữ FK Ladomir
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UKR D1 W
|
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Kolos Kovalivka (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
Kolos Kovalivka (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
2 Tổng số ghi bàn 12
-
1 Trung bình ghi bàn 1.5
-
3 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
50% TL thắng 62%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 38%