



3
1
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
XiAn Reserve Force (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
XiAn Reserve Force (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CFAT W
|
Hunan (W)
XiAn Reserve Force (W)
Hunan (W)
XiAn Reserve Force (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
01 | 23 | 01 | 23 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Guiding Star W
XiAn Reserve Force (W)
Guiding Star W
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
CFAT W
|
Jining Orange Wind W
XiAn Reserve Force (W)
Jining Orange Wind W
XiAn Reserve Force (W)
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
XiAn Reserve Force (W)
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Beijing Xiannongtan (W)
XiAn Reserve Force (W)
Beijing Xiannongtan (W)
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Jiujiang LY Football Club (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CFAT W
|
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
CFAT W
|
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Zhanjiang Yuezhan (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Zhanjiang Yuezhan (W)
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CFAT W
|
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Chengdu Rongcheng W
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Chengdu Rongcheng W
|
30 | 8 0 | 30 | 8 0 |
|
|
CFAT W
|
Hefei Glory (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Hefei Glory (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
02 | 2 4 | 02 | 2 4 |
|
|
CFAT W
|
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CFAT W
|
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Shandong Jinghua C W
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Shandong Jinghua C W
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 23
-
2.9 Trung bình ghi bàn 3.3
-
7 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 1
-
86% TL thắng 86%
-
0% TL hòa 0%
-
14% TL thua 14%