



2
0
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
|
10 | 10 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Shanghai Jiading Huilong B W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Shanghai Jiading Huilong B W
Beijing Star (w)
Shanghai Jiading Huilong B W
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Shanghai Jiading Huilong B W
Beijing Guoan W
Shanghai Jiading Huilong B W
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Yunnan Yukun YAU (W)
|
00 | 70 | 00 | 70 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen Peng City GZSU W
Shanghai Jiading Huilong B W
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
CFAT W
|
Huaian Huailing (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Huaian Huailing (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
|
04 | 05 | 04 | 05 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Shenzhen 2028 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Shandong Jinghua C W
Shenzhen 2028 (W)
Shandong Jinghua C W
Shenzhen 2028 (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen 2028 (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Shenzhen 2028 (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Shenzhen 2028 (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Shenzhen 2028 (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen 2028 (W)
Yunnan Yukun YAU (W)
Shenzhen 2028 (W)
Yunnan Yukun YAU (W)
|
20 | 9 0 | 20 | 9 0 |
|
|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
Shanghai Jiading Huilong B W
Shenzhen 2028 (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CFAT W
|
Huaian Huailing (W)
Shenzhen 2028 (W)
Huaian Huailing (W)
Shenzhen 2028 (W)
|
00 | 1 4 | 00 | 1 4 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen 2028 (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shenzhen 2028 (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen Peng City GZSU W
Shenzhen 2028 (W)
Shenzhen Peng City GZSU W
Shenzhen 2028 (W)
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 27
-
4.5 Trung bình ghi bàn 3.4
-
2 Tổng số mất bàn 14
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.8
-
83% TL thắng 62%
-
0% TL hòa 0%
-
17% TL thua 38%