



7
1
Hết
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Taihu Football Center Of Suzhou W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Wuhan Xiaoma (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Wuhan Xiaoma (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
CFAT W
|
Shandong Jinghua C W
Taihu Football Center Of Suzhou W
Shandong Jinghua C W
Taihu Football Center Of Suzhou W
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Shenzhen 2028 (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Shenzhen 2028 (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Linping Leyin AHNU (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Linping Leyin AHNU (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
CFAT W
|
Hunan (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hunan (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
CFAT W
|
Meizhou Jiaying University W
Taihu Football Center Of Suzhou W
Meizhou Jiaying University W
Taihu Football Center Of Suzhou W
|
05 | 08 | 05 | 08 |
|
|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hainan Wuxian Haiti (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Beijing Star (w)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Shanghai Jiading Huilong B W
Beijing Star (w)
Shanghai Jiading Huilong B W
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CFAT W
|
Guiding Star W
Beijing Star (w)
Guiding Star W
Beijing Star (w)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Beijing Guoan W
Beijing Star (w)
Beijing Guoan W
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Beijing Star (w)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
CFAT W
|
Suzhou Hengchi (W)
Beijing Star (w)
Suzhou Hengchi (W)
Beijing Star (w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Beijing Star (w)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
00 | 10 0 | 00 | 10 0 |
|
|
CFAT W
|
Fujian (W)
Beijing Star (w)
Fujian (W)
Beijing Star (w)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
Beijing Star (w)
Nữ Tứ Xuyên
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Beijing Star (w)
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Taiyuan Uni. Of Technology(W)
Beijing Star (w)
Taiyuan Uni. Of Technology(W)
Beijing Star (w)
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
Beijing Star (w)
Nữ Huishang Hà Nam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN WC
|
Tianjin Shengde (W)(N)
Beijing Star (w)
Tianjin Shengde (W)(N)
Beijing Star (w)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CHN WC
|
Beijing Star (w)(N)
Nữ Huatai Giang Tô
Beijing Star (w)(N)
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 0 6 | 00 | 0 6 |
|
|
CHN WC
|
Nữ RCB Thượng Hải
Beijing Star (w)
Nữ RCB Thượng Hải
Beijing Star (w)
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
28 Tổng số ghi bàn 29
-
4 Trung bình ghi bàn 2.9
-
3 Tổng số mất bàn 13
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
86% TL thắng 60%
-
14% TL hòa 10%
-
0% TL thua 30%