



2
1
Hết
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Zhanjiang Yuezhan (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Guizhou Zhucheng (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Guizhou Zhucheng (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CFAT W
|
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Zhanjiang Yuezhan (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Zhanjiang Yuezhan (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shanghai Jiading Huilong (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CFAT W
|
Huaian Huailing (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Huaian Huailing (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
|
|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shenzhen Peng City GZSU W
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shenzhen Peng City GZSU W
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen 2028 (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Shenzhen 2028 (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Yunnan Yukun YAU (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Yunnan Yukun YAU (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hainan Wuxian Haiti (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
XiAn Reserve Force (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Meizhou Jiaying University W
Hainan Wuxian Haiti (W)
Meizhou Jiaying University W
|
00 | 15 0 | 00 | 15 0 |
|
|
CFAT W
|
Linping Leyin AHNU (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Linping Leyin AHNU (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
00 | 0 7 | 00 | 0 7 |
|
|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hainan Wuxian Haiti (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 26
-
3.1 Trung bình ghi bàn 3.7
-
3 Tổng số mất bàn 6
-
0.4 Trung bình mất bàn 0.9
-
88% TL thắng 43%
-
12% TL hòa 43%
-
0% TL thua 14%