



3
0
Hết
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
XiAn Reserve Force (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CFAT W
|
Suzhou Hengchi (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Suzhou Hengchi (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CFAT W
|
Fujian (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Fujian (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Changchun Yatai Jilin Agricultural Uni W
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Guangxi Yulin Dongmao (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Jiujiang LY Football Club (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Jiujiang LY Football Club (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Guizhou Zhucheng (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Guizhou Zhucheng (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CFAT W
|
Gansu Datong (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Gansu Datong (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Kunming City Star (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Kunming City Star (W)
|
10 | 7 0 | 10 | 7 0 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CFAT W
|
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 21
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.6
-
6 Tổng số mất bàn 8
-
0.9 Trung bình mất bàn 1
-
57% TL thắng 38%
-
14% TL hòa 38%
-
29% TL thua 25%