



1
0
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Beijing Guoan W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Guiding Star W
Beijing Guoan W
Guiding Star W
Beijing Guoan W
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Shanghai Jiading Huilong B W
Beijing Guoan W
Shanghai Jiading Huilong B W
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Star (w)
Beijing Guoan W
Beijing Star (w)
Beijing Guoan W
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Beijing Guoan W
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
Beijing Guoan W
Gansu Datong (W)
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
Jiujiang LY Football Club (W)
Beijing Guoan W
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CFAT W
|
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
Beijing Guoan W
Kunming City Star (W)
|
21 | 52 | 21 | 52 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Wuhan Xiaoma (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Taihu Football Center Of Suzhou W
Wuhan Xiaoma (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Wuhan Xiaoma (W)
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
CFAT W
|
Shenzhen 2028 (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Shenzhen 2028 (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Shandong Jinghua C W
Wuhan Xiaoma (W)
Shandong Jinghua C W
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Kunming City Star (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Kunming City Star (W)
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
Wuhan Xiaoma (W)
Beijing Guoan W
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Zhejiang Jinhua Huayue (W)
Wuhan Xiaoma (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Gansu Datong (W)
Wuhan Xiaoma (W)
Gansu Datong (W)
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
2 Trung bình ghi bàn 2.3
-
12 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 38%
-
25% TL hòa 25%
-
25% TL thua 38%