



4
1
Hết
3 - 1
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Shandong Jinghua C W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Shandong Jinghua C W
Shenzhen 2028 (W)
Shandong Jinghua C W
Shenzhen 2028 (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFAT W
|
Shandong Jinghua C W
Taihu Football Center Of Suzhou W
Shandong Jinghua C W
Taihu Football Center Of Suzhou W
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CFAT W
|
Wuhan Xiaoma (W)
Shandong Jinghua C W
Wuhan Xiaoma (W)
Shandong Jinghua C W
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CFAT W
|
Shandong Jinghua C W
Hefei Glory (W)
Shandong Jinghua C W
Hefei Glory (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CFAT W
|
Shandong Jinghua C W
Guizhou Zhucheng (W)
Shandong Jinghua C W
Guizhou Zhucheng (W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
CFAT W
|
Chengdu Rongcheng W
Shandong Jinghua C W
Chengdu Rongcheng W
Shandong Jinghua C W
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CFAT W
|
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Shandong Jinghua C W
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Shandong Jinghua C W
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Guiding Star W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Guiding Star W
Beijing Guoan W
Guiding Star W
Beijing Guoan W
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CFAT W
|
Guiding Star W
Beijing Star (w)
Guiding Star W
Beijing Star (w)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
CFAT W
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Guiding Star W
Shanghai Jiading Huilong (W)
Guiding Star W
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
CFAT W
|
XiAn Reserve Force (W)
Guiding Star W
XiAn Reserve Force (W)
Guiding Star W
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
|
|
CFAT W
|
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
Guiding Star W
Jinan Linkaisaifu licheng No.2 High School (W)
Guiding Star W
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CFAT W
|
Guiding Star W
Jining Orange Wind W
Guiding Star W
Jining Orange Wind W
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CFAT W
|
Guiding Star W
Beijing Xiannongtan (W)
Guiding Star W
Beijing Xiannongtan (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 7
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
7 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 1.1
-
43% TL thắng 43%
-
14% TL hòa 14%
-
43% TL thua 43%