



1
3
Hết
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Guizhou Zhucheng (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Zhanjiang Yuezhan (W)
Guizhou Zhucheng (W)
Zhanjiang Yuezhan (W)
Guizhou Zhucheng (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
CFAT W
|
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
CFAT W
|
Jiujiang LY Football Club (W)
Guizhou Zhucheng (W)
Jiujiang LY Football Club (W)
Guizhou Zhucheng (W)
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
CFAT W
|
Chengdu Rongcheng W
Guizhou Zhucheng (W)
Chengdu Rongcheng W
Guizhou Zhucheng (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CFAT W
|
Shandong Jinghua C W
Guizhou Zhucheng (W)
Shandong Jinghua C W
Guizhou Zhucheng (W)
|
10 | 33 | 10 | 33 |
|
|
CFAT W
|
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
Guizhou Zhucheng (W)
Hangzhou Xiaoshan Huafeng W
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
CFAT W
|
Guizhou Zhucheng (W)
Hefei Glory (W)
Guizhou Zhucheng (W)
Hefei Glory (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Hunan (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFAT W
|
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Hunan (W)
XiAn Reserve Force (W)
Hunan (W)
XiAn Reserve Force (W)
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
CFAT W
|
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
Liaoning Shenyang Sunais (W)
Hunan (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CFAT W
|
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
Hainan Wuxian Haiti (W)
Hunan (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CFAT W
|
Hunan (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
Hunan (W)
Taihu Football Center Of Suzhou W
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CFAT W
|
Linping Leyin AHNU (W)
Hunan (W)
Linping Leyin AHNU (W)
Hunan (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
CFAT W
|
Meizhou Jiaying University W
Hunan (W)
Meizhou Jiaying University W
Hunan (W)
|
06 | 0 11 | 06 | 0 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 17
-
1.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
15 Tổng số mất bàn 6
-
2.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
29% TL thắng 29%
-
29% TL hòa 43%
-
43% TL thua 29%