Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Tỷ số quá khứ
10
20
Getafe (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
S Q C
|
Las Rozas CF (W)
Getafe (W)
Las Rozas CF (W)
Getafe (W)
|
21 | 53 | 21 | 53 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Union Viera CF
Getafe (W)
Nữ Union Viera CF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Getafe (W)
Nữ Rayo Vallecano
Getafe (W)
Nữ Rayo Vallecano
|
00 | 42 | 00 | 42 |
|
|
SPA WD2
|
CD Alaves (W)
Getafe (W)
CD Alaves (W)
Getafe (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Cacereno (W)
Getafe (W)
Cacereno (W)
Getafe (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Fundacion Albacete
Getafe (W)
Nữ Fundacion Albacete
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA WD2
|
Atletico Madrid B (W)
Getafe (W)
Atletico Madrid B (W)
Getafe (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Balears FC (W)
Getafe (W)
Balears FC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Nữ Villarreal
Getafe (W)
Nữ Villarreal
Getafe (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
Getafe (W)
Nữ Seccio Esportiva AEM
|
02 | 23 | 02 | 23 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Sporting De Huelva
Getafe (W)
Nữ Sporting De Huelva
Getafe (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ CDEF Logrono
Getafe (W)
Nữ CDEF Logrono
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Nữ Barcelona B
Getafe (W)
Nữ Barcelona B
Getafe (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Real Madrid II (W)
Getafe (W)
Real Madrid II (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA WD2
|
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
Nữ Alhama CF
Getafe (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Nữ Barcelona B
Getafe (W)
Nữ Barcelona B
|
03 | 16 | 03 | 16 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
Cacereno (W)
Getafe (W)
Cacereno (W)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA WD2
|
Nữ Fundacion Albacete
Getafe (W)
Nữ Fundacion Albacete
Getafe (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA WD2
|
Getafe (W)
CD Alaves (W)
Getafe (W)
CD Alaves (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Granada B (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA WD2
|
Cacereno B (W)
Granada B (W)
Cacereno B (W)
Granada B (W)
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA WD4
|
Cadiz (W)
Granada B (W)
Cadiz (W)
Granada B (W)
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SPA WD4
|
Alhama CF B (W)
Granada B (W)
Alhama CF B (W)
Granada B (W)
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD4
|
Sport Extremadura (W)
Granada B (W)
Sport Extremadura (W)
Granada B (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD4
|
Nữ CFF Albacete
Granada B (W)
Nữ CFF Albacete
Granada B (W)
|
05 | 0 10 | 05 | 0 10 |
T
T
|
6.5
2.5/3
T
T
|
SPA WD4
|
Almeria (W)
Granada B (W)
Almeria (W)
Granada B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD4
|
Real Betis B (W)
Granada B (W)
Real Betis B (W)
Granada B (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
Sport Extremadura (W)
Granada B (W)
Sport Extremadura (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3.5
X
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
CFF Olympia Las Rozas (W)
Granada B (W)
CFF Olympia Las Rozas (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SPA WD4
|
Ciudad Alcala CF (W)
Granada B (W)
Ciudad Alcala CF (W)
Granada B (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
|
3/3.5
X
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
Nữ ADFB La Rambla
Granada B (W)
Nữ ADFB La Rambla
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
|
2.5
T
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
Sport Extremadura (W)
Granada B (W)
Sport Extremadura (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
3.5
X
|
SPA WD4
|
San Fernando CD (W)
Granada B (W)
San Fernando CD (W)
Granada B (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
3.5
X
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
CD Oceja (W)
Granada B (W)
CD Oceja (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
SPA WD4
|
CFF Olympia Las Rozas (W)
Granada B (W)
CFF Olympia Las Rozas (W)
Granada B (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
Balears FC B (W)
Granada B (W)
Balears FC B (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
CF Extremadura (W)
Granada B (W)
CF Extremadura (W)
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SPA WD4
|
Granada B (W)
Ciudad Alcala CF (W)
Granada B (W)
Ciudad Alcala CF (W)
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA WD2
|
Granada B (W)
Futbol Ellas CFF (W)
Granada B (W)
Futbol Ellas CFF (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA WD2
|
Sport Extremadura (W)
Granada B (W)
Sport Extremadura (W)
Granada B (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 24
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.4
-
22 Tổng số mất bàn 10
-
2.2 Trung bình mất bàn 1
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 30%
-
60% TL thua 30%