So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | 7 | 47% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | 7 | 57% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | 8 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% | |
Tất cả | 15 | 6 | 5 | 4 | -1 | 23 | 7 | 40% |
Chủ | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 12 | 9 | 43% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 5 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bragantino (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA SPWL
|
Nữ Sao Paulo'SP
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Bragantino (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
|
2
H
|
BRA WCUP
|
Bragantino (W)
CA Piauiense(W)
Bragantino (W)
CA Piauiense(W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA WCUP
|
Bragantino (W)
CA Piauiense(W)
Bragantino (W)
CA Piauiense(W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
Bragantino (W)
Cruzeiro MG (W)
Bragantino (W)
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Taubate
Bragantino (W)
Nữ Taubate
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Cruzeiro MG (W)
Bragantino (W)
Cruzeiro MG (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
Bragantino (W)
Nữ Botafogo RJ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BRA SPWL
|
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Palmeiras SP (W)
Bragantino (W)
Palmeiras SP (W)
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
3B Sport AM (W)
Bragantino (W)
3B Sport AM (W)
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
Nữ Ferroviaria SP
Bragantino (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
BRA SPWL
|
Realidade Jovem'SP (W)
Bragantino (W)
Realidade Jovem'SP (W)
Bragantino (W)
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
Bragantino (W)
Fluminense RJ (W)
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
Bragantino (W)
Nữ Gremio
Bragantino (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
BRA SPWL
|
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
Bragantino (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ America Mineiro
Bragantino (W)
Nữ America Mineiro
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA SPWL
|
Nữ SC Corinthians Paulista
Bragantino (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
Bragantino (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Bragantino (W)
Nữ Sport Recife
Bragantino (W)
Nữ Sport Recife
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
EC Bahia (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA WCUP
|
EC Bahia (W)
Atletico Mineiro (W)
EC Bahia (W)
Atletico Mineiro (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BRA WCUP
|
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
EC Bahia (W)
EC Juventude (W)
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
3B Sport AM (W)
EC Bahia (W)
3B Sport AM (W)
EC Bahia (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ Ferroviaria SP
EC Bahia (W)
Nữ Ferroviaria SP
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Sport Recife
EC Bahia (W)
Nữ Sport Recife
EC Bahia (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ Sao Paulo'SP
EC Bahia (W)
Nữ Sao Paulo'SP
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
Cruzeiro MG (W)
EC Bahia (W)
Cruzeiro MG (W)
EC Bahia (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
Nữ SC Corinthians Paulista
EC Bahia (W)
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
EC Bahia (W)
Bragantino (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
EC Bahia (W)
Fluminense RJ (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
BR W Tmt
|
Palmeiras SP (W)
EC Bahia (W)
Palmeiras SP (W)
EC Bahia (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
H
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Real Brasilia FC (W)
EC Bahia (W)
Real Brasilia FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BR W Tmt
|
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
Nữ Gremio
EC Bahia (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BR W Tmt
|
Nữ America Mineiro
EC Bahia (W)
Nữ America Mineiro
EC Bahia (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BR W Tmt
|
EC Bahia (W)
Nữ Flamengo'RJ
EC Bahia (W)
Nữ Flamengo'RJ
|
03 | 3 3 | 03 | 3 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BR W Tmt
|
Nữ Internacional
EC Bahia (W)
Nữ Internacional
EC Bahia (W)
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BSW C
|
EC Bahia (W)
Cruzeiro MG (W)
EC Bahia (W)
Cruzeiro MG (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
20% TL thua 40%