Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
|
03 | 03 | 010 | 010 |
-1.5
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
|
12 | 12 | 42 | 42 |
1
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RTC FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
RTC FC
Paro FC
RTC FC
Paro FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
RTC FC
Southern City
RTC FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Ugyen Academy
RTC FC
Ugyen Academy
|
30 | 81 | 30 | 81 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Transport United FC
RTC FC
Transport United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
|
03 | 010 | 03 | 010 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Tensung FC
RTC FC
Tensung FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3.5
X
|
BHU TL
|
Tsirang FC
RTC FC
Tsirang FC
RTC FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
10 | 43 | 10 | 43 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Daga United FC
RTC FC
Daga United FC
|
31 | 41 | 31 | 41 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
RTC FC
Transport United FC
RTC FC
Transport United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
RTC FC
BFF Academy U19
RTC FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Samtse FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
|
05 | 1 9 | 05 | 1 9 |
|
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
BHU TL
|
Samtse FC
Paro FC
Samtse FC
Paro FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
T
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Samtse FC
Southern City
Samtse FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
BHU TL
|
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
|
03 | 0 10 | 03 | 0 10 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
H
B
|
4.5
2
X
H
|
BHU TL
|
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
|
12 | 3 7 | 12 | 3 7 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Phuentsholing Heroes FC
Samtse FC
Phuentsholing Heroes FC
Samtse FC
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Samtse FC
Paro FC
Samtse FC
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
B
T
|
4.5/5
2
X
H
|
BHU TL
|
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
39 Tổng số ghi bàn 7
-
3.9 Trung bình ghi bàn 0.7
-
10 Tổng số mất bàn 49
-
1 Trung bình mất bàn 4.9
-
80% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 0%
-
20% TL thua 90%