Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
|
02 | 02 | 06 | 06 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
IBU
|
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Lithuania
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Lithuania
|
21 | 21 | 42 | 42 |
-0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Lithuania
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
|
10 | 10 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0
B
|
2.5/3
T
|
INT FRL
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
INT CF
|
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5/1
T
|
3
T
|
INT CF
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-0.5/1
T
|
3
H
|
INT CF
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0.5
B
|
3
T
|
INT CF
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U19 Nữ Lithuania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Armenia
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Armenia
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA-W U19
|
Croatia Nữ U19
U19 Nữ Lithuania
Croatia Nữ U19
U19 Nữ Lithuania
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
B
|
5
2
X
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Macedonia(N)
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Macedonia(N)
U19 Nữ Lithuania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Georgia(N)
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Georgia(N)
U19 Nữ Lithuania
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Bosnia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Bosnia
U19 Nữ Lithuania
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
Nữ Wales U19
U19 Nữ Lithuania
Nữ Wales U19
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WBCUP
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Lithuania
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Đảo Faroe(N)
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Đảo Faroe(N)
U19 Nữ Lithuania
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
UEFA-W U19
|
Serbia Nữ U19
U19 Nữ Lithuania
Serbia Nữ U19
U19 Nữ Lithuania
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
Pháp Nữ U19
U19 Nữ Lithuania
Pháp Nữ U19
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Anh
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Anh
|
05 | 010 | 05 | 010 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Moldova
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Moldova
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Macedonia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Macedonia
U19 Nữ Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA-W U19
|
Nữ Wales U19
U19 Nữ Lithuania
Nữ Wales U19
U19 Nữ Lithuania
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UEFA-W U19
|
Cyprus (W) U19(N)
U19 Nữ Lithuania
Cyprus (W) U19(N)
U19 Nữ Lithuania
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
UEFA-W U19
|
Thụy Sĩ Nữ U19
U19 Nữ Lithuania
Thụy Sĩ Nữ U19
U19 Nữ Lithuania
|
80 | 170 | 80 | 170 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Albania
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Albania
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
U19 Nữ Latvia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Kosovo
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Kosovo
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Malta
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
Kazakhstan (W) U19(N)
U19 Nữ Latvia
Kazakhstan (W) U19(N)
U19 Nữ Latvia
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Romania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Romania
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
Liechtenstein (W) U19
U19 Nữ Latvia
Liechtenstein (W) U19
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
Kazakhstan (W) U19(N)
U19 Nữ Latvia
Kazakhstan (W) U19(N)
U19 Nữ Latvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Đảo Faroe
U19 Nữ Latvia(N)
U19 Nữ Đảo Faroe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania(N)
U19 Nữ Latvia
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
WBCUP
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Azerbaijan
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Azerbaijan
U19 Nữ Latvia
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Montenegro
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Montenegro
U19 Nữ Latvia
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Bulgaria
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Georgia(N)
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Georgia(N)
U19 Nữ Latvia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Bulgaria
U19 Nữ Latvia
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
Croatia Nữ U19
U19 Nữ Latvia
Croatia Nữ U19
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Lithuania
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WBCUP
|
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Estonia
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia(N)
Cyprus (W) U19
U19 Nữ Latvia(N)
Cyprus (W) U19
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Kosovo(N)
U19 Nữ Latvia
U19 Nữ Kosovo(N)
U19 Nữ Latvia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
UEFA-W U19
|
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Latvia
Bắc Ireland Nữ U19
U19 Nữ Latvia
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
T
|
4
1.5
T
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 17
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.7
-
30 Tổng số mất bàn 9
-
3 Trung bình mất bàn 0.9
-
10% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 30%
-
90% TL thua 20%
3 trận sắp tới
U19 Nữ Lithuania |
||
---|---|---|
WBCUP
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Estonia
|
4 Ngày |
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Lithuania
U19 Nữ Hungary
|
26 Ngày |
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Séc
U19 Nữ Lithuania
|
29 Ngày |
U19 Nữ Latvia |
||
---|---|---|
WBCUP
|
U19 Nữ Estonia
U19 Nữ Latvia
|
2 Ngày |
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Malta
U19 Nữ Latvia
|
61 Ngày |
UEFA-W U19
|
U19 Nữ Latvia
Kazakhstan (W) U19
|
64 Ngày |