So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 17 | 3 | 6 | 31 | 54 | 2 | 65% |
Chủ | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | 5 | 45% |
Khách | 15 | 12 | 1 | 2 | 28 | 37 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | 83% | |
Tất cả | 26 | 13 | 9 | 4 | 14 | 48 | 3 | 50% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | 3 | 45% |
Khách | 15 | 8 | 5 | 2 | 9 | 29 | 3 | 53% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Ulaangom City FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL PL
|
Tuv Buganuud
Ulaangom City FC
Tuv Buganuud
Ulaangom City FC
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
MGL PL
|
Ulaangom City FC
Tuv Buganuud
Ulaangom City FC
Tuv Buganuud
|
04 | 09 | 04 | 09 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Khangarid Klub
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACGL
|
Tainan City
Khangarid Klub
Tainan City
Khangarid Klub
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MGL PL
|
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
MGL PL
|
Deren FC
Khangarid Klub
Deren FC
Khangarid Klub
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
MGL PL
|
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
|
01 | 1 6 | 01 | 1 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
MGL PL
|
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
|
32 | 6 2 | 32 | 6 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
11 | 2 5 | 11 | 2 5 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Erchim
Khangarid Klub
Erchim
Khangarid Klub
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MGL Cup
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Deren FC
Khangarid Klub
Deren FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 31
-
0 Trung bình ghi bàn 3.1
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
7.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
0% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
100% TL thua 20%