



VS
Hoạt hình
Live Link




So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 15 | 5 | 36% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | 3 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% | |
Tất cả | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | 5 | 36% |
Chủ | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | 3 | 50% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 6 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | 6 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | 6 | 67% |
Khách | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 5 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 33% |
Chủ | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | 5 | 67% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 4 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CSD Xelaju MC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
2/2.5
T
|
GUA D1
|
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Aurora
CSD Xelaju MC
Club Aurora
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
CD Achuapa
CSD Xelaju MC
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF CACup
|
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
CD Olimpia
CSD Xelaju MC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
CSD Municipal
CSD Xelaju MC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Guastatoya
CSD Xelaju MC
Guastatoya
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC
Real Esteli
CSD Xelaju MC
Real Esteli
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
Deportivo Mixco
CSD Xelaju MC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
CNCF CACup
|
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
CSD Xelaju MC(N)
Aguila
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
CSD Xelaju MC
Deportivo Mictlan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CNCF CACup
|
CD Hercules
CSD Xelaju MC
CD Hercules
CSD Xelaju MC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
Antigua GFC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GUA D1
|
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
CSD Xelaju MC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Espana
CSD Xelaju MC
Real Espana
CSD Xelaju MC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
CSD Xelaju MC
Coban Imperial
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GUA D1
|
CD Marquense
CSD Xelaju MC
CD Marquense
CSD Xelaju MC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
CSD Xelaju MC
Club Comunicaciones
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GUA D1
|
Guastatoya
CSD Xelaju MC
Guastatoya
CSD Xelaju MC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Sporting San Miguelito
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LPF
|
San Francisco FC
Sporting San Miguelito
San Francisco FC
Sporting San Miguelito
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
2/2.5
X
|
LPF
|
Sporting San Miguelito
SD Atletico Nacional
Sporting San Miguelito
SD Atletico Nacional
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
LPF
|
Sporting San Miguelito
CA Independiente La Chorrera
Sporting San Miguelito
CA Independiente La Chorrera
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
LPF
|
Veraguas FC
Sporting San Miguelito
Veraguas FC
Sporting San Miguelito
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CNCF CACup
|
Real Espana
Sporting San Miguelito
Real Espana
Sporting San Miguelito
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CNCF CACup
|
Sporting San Miguelito(N)
Herediano
Sporting San Miguelito(N)
Herediano
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
LPF
|
Plaza Amador
Sporting San Miguelito
Plaza Amador
Sporting San Miguelito
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CNCF CACup
|
Sporting San Miguelito
Diriangen
Sporting San Miguelito
Diriangen
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
LPF
|
CD Arabe Unido
Sporting San Miguelito
CD Arabe Unido
Sporting San Miguelito
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CNCF CACup
|
CSD Municipal
Sporting San Miguelito
CSD Municipal
Sporting San Miguelito
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
LPF
|
Sporting San Miguelito
Tauro FC
Sporting San Miguelito
Tauro FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
LPF
|
Alianza FC (PAN)
Sporting San Miguelito
Alianza FC (PAN)
Sporting San Miguelito
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
LPF
|
UMECIT
Sporting San Miguelito
UMECIT
Sporting San Miguelito
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
LPF
|
Sporting San Miguelito
San Francisco FC
Sporting San Miguelito
San Francisco FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
LPF
|
Sporting San Miguelito
Plaza Amador
Sporting San Miguelito
Plaza Amador
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
LPF
|
Sporting San Miguelito
Alianza FC (PAN)
Sporting San Miguelito
Alianza FC (PAN)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
LPF
|
Costa Del Este
Sporting San Miguelito
Costa Del Este
Sporting San Miguelito
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
LPF
|
Sporting San Miguelito
CD Arabe Unido
Sporting San Miguelito
CD Arabe Unido
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
LPF
|
Tauro FC
Sporting San Miguelito
Tauro FC
Sporting San Miguelito
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
LPF
|
UMECIT
Sporting San Miguelito
UMECIT
Sporting San Miguelito
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 9
-
2.1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
16 Tổng số mất bàn 9
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.9
-
40% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
40% TL thua 20%
3 trận sắp tới
CSD Xelaju MC |
||
---|---|---|
GUA D1
|
CSD Xelaju MC
CD Malacateco
|
4 Ngày |
CNCF CACup
|
Sporting San Miguelito
CSD Xelaju MC
|
8 Ngày |
GUA D1
|
Antigua GFC
CSD Xelaju MC
|
11 Ngày |
Sporting San Miguelito |
||
---|---|---|
LPF
|
Sporting San Miguelito
CD Universitario
|
4 Ngày |
CNCF CACup
|
Sporting San Miguelito
CSD Xelaju MC
|
8 Ngày |
LPF
|
Herrera FC
Sporting San Miguelito
|
11 Ngày |