So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-2/2.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
01 | 01 | 12 | 12 |
2.5/3
T
T
|
4.5
2
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
10 | 10 | 50 | 50 |
2
B
B
|
4
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
10 | 10 | 32 | 32 |
-0.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
-1
T
|
3.5/4
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
1.5/2
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Transport United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
|
05 | 19 | 05 | 19 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
|
20 | 52 | 20 | 52 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Transport United FC
Tsirang FC
Transport United FC
|
01 | 05 | 01 | 05 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Thimphu City
Transport United FC
Thimphu City
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Southern City
Transport United FC
Southern City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Transport United FC
RTC FC
Transport United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
Tsirang FC
Transport United FC
Tsirang FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
4
1.5/2
H
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Transport United FC
Ugyen Academy
Transport United FC
|
22 | 23 | 22 | 23 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
4.5
2
X
H
|
IND RC
|
Gokulam FC Reserves
Transport United FC
Gokulam FC Reserves
Transport United FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
|
2.5/3
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
BFF Academy U19
Transport United FC
BFF Academy U19
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
T
|
4/4.5
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Thimphu City
Transport United FC
Thimphu City
|
01 | 55 | 01 | 55 |
T
B
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Daga United FC
Transport United FC
Daga United FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Tensung FC
Transport United FC
Tensung FC
Transport United FC
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Transport United FC
RTC FC
Transport United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Paro FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
BHU TL
|
RTC FC
Paro FC
RTC FC
Paro FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Southern City
Paro FC
Southern City
|
90 | 20 1 | 90 | 20 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ACGL
|
Paro FC
Abu Muslim
Paro FC
Abu Muslim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
Paro FC
Samtse FC
Paro FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
B
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Transport United FC
Paro FC
Transport United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Thimphu City
Paro FC
Thimphu City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Paro FC
Ugyen Academy
Paro FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Paro FC
BFF Academy U19
Paro FC
BFF Academy U19
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Paro FC
Tsirang FC
Paro FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Paro FC
Southern City
Paro FC
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
ACGL
|
Bashundhara Kings
Paro FC
Bashundhara Kings
Paro FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
ACGL
|
Paro FC
Nejmeh Club
Paro FC
Nejmeh Club
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ACGL
|
East Bengal
Paro FC
East Bengal
Paro FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
|
|
BHU TL
|
Paro FC
RTC FC
Paro FC
RTC FC
|
10 | 4 3 | 10 | 4 3 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Tensung FC
Paro FC
Tensung FC
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
H
T
|
4.5
2
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
34 Tổng số ghi bàn 40
-
3.4 Trung bình ghi bàn 4
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
80% TL thắng 90%
-
0% TL hòa 0%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Paro FC |
||
---|---|---|
ACGL
|
Al Shabab(OMA)
Paro FC
|
31 Ngày |
ACGL
|
Paro FC
FC Altyn Asyr
|
34 Ngày |
ACGL
|
Paro FC
FC Abdish-Ata Kant
|
37 Ngày |