So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 7 | 3 | 1 | 11 | 24 | 2 | 64% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | 2 | 67% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | 50% | |
Tất cả | 11 | 5 | 6 | 0 | 6 | 21 | 1 | 45% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 1 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | 3 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
PSK Dinskoy Rayon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS Cup
|
PSK Dinskoy Rayon
Stavropolye-2009
PSK Dinskoy Rayon
Stavropolye-2009
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
RUS Cup
|
PFK Kuban
PSK Dinskoy Rayon
PFK Kuban
PSK Dinskoy Rayon
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
RUS Cup
|
PSK Dinskoy Rayon
Druzhba Maykop
PSK Dinskoy Rayon
Druzhba Maykop
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Ural S.r.
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D1
|
Ural S.r.
Rotor Volgograd
Ural S.r.
Rotor Volgograd
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS D1
|
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
Ural S.r.
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
Ural S.r.
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
Neftekhimik Nizhnekamsk
Ural S.r.
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
Spartak Kostroma
Ural S.r.
Spartak Kostroma
Ural S.r.
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
Fakel Voronezh
Ural S.r.
Fakel Voronezh
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
Volga Ulyanovsk
Ural S.r.
Volga Ulyanovsk
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
Ural S.r.
FC Torpedo Moscow
Ural S.r.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
RUS D1
|
Yenisey Krasnoyarsk
Ural S.r.
Yenisey Krasnoyarsk
Ural S.r.
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
Rodina Moscow
Ural S.r.
Rodina Moscow
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
Chernomorets Novorossiysk
Ural S.r.
Chernomorets Novorossiysk
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
RUS D1
|
Shinnik Yaroslavl
Ural S.r.
Shinnik Yaroslavl
Ural S.r.
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Rubin Kazan
Ural S.r.
Rubin Kazan
Ural S.r.
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Ural S.r.
KamAZ
Ural S.r.
KamAZ
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
RUS PR
|
FC Terek Groznyi
Ural S.r.
FC Terek Groznyi
Ural S.r.
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
RUS PR
|
Ural S.r.
FC Terek Groznyi
Ural S.r.
FC Terek Groznyi
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
SKA Energiya
Ural S.r.
SKA Energiya
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
RUS D1
|
FK Tyumen
Ural S.r.
FK Tyumen
Ural S.r.
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
Ural S.r.
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
RUS D1
|
Rodina Moscow
Ural S.r.
Rodina Moscow
Ural S.r.
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
RUS D1
|
Ural S.r.
Baltika
Ural S.r.
Baltika
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 18
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.8
-
3 Tổng số mất bàn 8
-
1 Trung bình mất bàn 0.8
-
67% TL thắng 60%
-
33% TL hòa 30%
-
0% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Ural S.r. |
||
---|---|---|
RUS D1
|
Ural S.r.
SKA Energiya
|
6 Ngày |
RUS D1
|
KamAZ
Ural S.r.
|
13 Ngày |