So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 11 | 1 | 3 | 7 | -10 | 6 | 17 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 17 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 17 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | 0% | |
Tất cả | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | 17 | 9% |
Chủ | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | 12 | 20% |
Khách | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Kristall MEZ Borisoglebsk
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS Cup
|
Kristall MEZ Borisoglebsk(N)
FK Spartak Tambov
Kristall MEZ Borisoglebsk(N)
FK Spartak Tambov
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
RUS Cup
|
Kristall MEZ Borisoglebsk(N)
FC Murom
Kristall MEZ Borisoglebsk(N)
FC Murom
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
RUS Cup
|
FK Shumbrat Saransk
Kristall MEZ Borisoglebsk
FK Shumbrat Saransk
Kristall MEZ Borisoglebsk
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
Chưa có dữ liệu
FC Torpedo Moscow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
RUS D1
|
Sokol Saratov
FC Torpedo Moscow
Sokol Saratov
FC Torpedo Moscow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
Volga Ulyanovsk
FC Torpedo Moscow
Volga Ulyanovsk
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
RUS D1
|
KamAZ
FC Torpedo Moscow
KamAZ
FC Torpedo Moscow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
FC Torpedo Moscow
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS D1
|
Rodina Moscow
FC Torpedo Moscow
Rodina Moscow
FC Torpedo Moscow
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
RUS D1
|
Rotor Volgograd
FC Torpedo Moscow
Rotor Volgograd
FC Torpedo Moscow
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
Ural S.r.
FC Torpedo Moscow
Ural S.r.
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
Spartak Kostroma
FC Torpedo Moscow
Spartak Kostroma
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
RUS D1
|
SKA Energiya
FC Torpedo Moscow
SKA Energiya
FC Torpedo Moscow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
RUS D1
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FC Torpedo Moscow
Neftekhimik Nizhnekamsk
FC Torpedo Moscow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
FC Chelyabinsk
FC Torpedo Moscow
FC Chelyabinsk
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
FC Torpedo Moscow
Rodina Moscow
FC Torpedo Moscow
Rodina Moscow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Lokomotiv Moscow
FC Torpedo Moscow
Lokomotiv Moscow
FC Torpedo Moscow
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Spartak Moscow
FC Torpedo Moscow
Spartak Moscow
FC Torpedo Moscow
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FC Torpedo Moscow
Shinnik Yaroslavl
FC Torpedo Moscow
Shinnik Yaroslavl
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
KamAZ
FC Torpedo Moscow
KamAZ
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
RUS D1
|
PFC Sochi
FC Torpedo Moscow
PFC Sochi
FC Torpedo Moscow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
Shinnik Yaroslavl
FC Torpedo Moscow
Shinnik Yaroslavl
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
RUS D1
|
Baltika
FC Torpedo Moscow
Baltika
FC Torpedo Moscow
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
RUS D1
|
Alania Vladikavkaz
FC Torpedo Moscow
Alania Vladikavkaz
FC Torpedo Moscow
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 4
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.4
-
3 Tổng số mất bàn 13
-
1 Trung bình mất bàn 1.3
-
100% TL thắng 10%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 60%
3 trận sắp tới
FC Torpedo Moscow |
||
---|---|---|
RUS D1
|
Yenisey Krasnoyarsk
FC Torpedo Moscow
|
5 Ngày |
RUS D1
|
FC Torpedo Moscow
Chernomorets Novorossiysk
|
11 Ngày |