Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 0 | 1 | 7 | -14 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 15 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -12 | 0 | 0% | |
Tất cả | 8 | 1 | 4 | 3 | -7 | 7 | 13 | 12% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 13 | 25% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Albion FC
Plaza Colonia
Albion FC
Plaza Colonia
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
B
|
2
T
|
URU D2
|
Plaza Colonia
Albion FC
Plaza Colonia
Albion FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Albion FC(N)
Plaza Colonia
Albion FC(N)
Plaza Colonia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Albion FC
Plaza Colonia
Albion FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Albion FC
Plaza Colonia
Albion FC
Plaza Colonia
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Plaza Colonia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D1
|
Boston River
Plaza Colonia
Boston River
Plaza Colonia
|
30 | 61 | 30 | 61 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Nacional Montevideo
Plaza Colonia
Nacional Montevideo
|
11 | 12 | 11 | 12 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
U Cup
|
Nacional Montevideo
Plaza Colonia
Nacional Montevideo
Plaza Colonia
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
URU D1
|
CA Penarol
Plaza Colonia
CA Penarol
Plaza Colonia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Montevideo City Torque
Plaza Colonia
Montevideo City Torque
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
URU D1
|
Defensor SC
Plaza Colonia
Defensor SC
Plaza Colonia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Cerro Montevideo
Plaza Colonia
Cerro Montevideo
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Wanderers FC
Plaza Colonia
Wanderers FC
Plaza Colonia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
U Cup
|
Wanderers Durazno
Plaza Colonia
Wanderers Durazno
Plaza Colonia
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Miramar Misiones FC
Plaza Colonia
Miramar Misiones FC
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Defensor SC
Plaza Colonia
Defensor SC
Plaza Colonia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
URU D1
|
Cerro Largo
Plaza Colonia
Cerro Largo
Plaza Colonia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Plaza Colonia
CA River Plate
Plaza Colonia
CA River Plate
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Cerro Montevideo
Plaza Colonia
Cerro Montevideo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
URU D1
|
Wanderers FC
Plaza Colonia
Wanderers FC
Plaza Colonia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Liverpool M.
Plaza Colonia
Liverpool M.
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
URU D1
|
CA Penarol
Plaza Colonia
CA Penarol
Plaza Colonia
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
URU D1
|
Plaza Colonia
Danubio FC
Plaza Colonia
Danubio FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
URU D1
|
Cerro Largo
Plaza Colonia
Cerro Largo
Plaza Colonia
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
URU D1
|
Plaza Colonia
CA Juventud
Plaza Colonia
CA Juventud
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chưa có dữ liệu
Albion FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
URU D2
|
Colon CF
Albion FC
Colon CF
Albion FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
|
2
T
|
URU D2
|
Albion FC
Deportivo Maldonado
Albion FC
Deportivo Maldonado
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
U Cup
|
Albion FC
Centro Recreativo Porongos
Albion FC
Centro Recreativo Porongos
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Club Oriental(N)
Albion FC
Club Oriental(N)
Albion FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Uruguay Montevideo
Albion FC
Uruguay Montevideo
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Artigas
Albion FC
Artigas
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
URU D2
|
CA Fenix
Albion FC
CA Fenix
Albion FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
Rampla Juniors FC
Albion FC
Rampla Juniors FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CA Atenas
Albion FC
CA Atenas
Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
U Cup
|
Paysandu FC
Albion FC
Paysandu FC
Albion FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Central Espanol
Albion FC
Central Espanol
Albion FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Albion FC
Tacuarembo
Albion FC
Tacuarembo
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
URU D2
|
CA Rentistas
Albion FC
CA Rentistas
Albion FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
Albion FC
La Luz
Albion FC
La Luz
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
URU D2
|
CS Cerrito
Albion FC
CS Cerrito
Albion FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
URU D2
|
Albion FC
Colon CF
Albion FC
Colon CF
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
URU D2
|
Deportivo Maldonado
Albion FC
Deportivo Maldonado
Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Albion FC
Club Oriental
Albion FC
Club Oriental
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
URU D2
|
Uruguay Montevideo
Albion FC
Uruguay Montevideo
Albion FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
URU D2
|
Artigas
Albion FC
Artigas
Albion FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 17
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.7
-
22 Tổng số mất bàn 6
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
10% TL thắng 70%
-
20% TL hòa 10%
-
70% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Plaza Colonia |
||
---|---|---|
URU D1
|
Plaza Colonia
CA River Plate
|
5 Ngày |