So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
40 | 40 | 70 | 70 |
2.5/3
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
21 | 21 | 61 | 61 |
2
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Samtse FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
|
05 | 19 | 05 | 19 |
|
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
BHU TL
|
Samtse FC
Paro FC
Samtse FC
Paro FC
|
02 | 06 | 02 | 06 |
B
T
|
6/6.5
2.5/3
X
X
|
BHU TL
|
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Southern City
Samtse FC
Southern City
Samtse FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
BHU TL
|
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
|
03 | 010 | 03 | 010 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
|
11 | 43 | 11 | 43 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
H
B
|
4.5
2
X
H
|
BHU TL
|
RTC FC
Samtse FC
RTC FC
Samtse FC
|
12 | 42 | 12 | 42 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
Transport United FC
Samtse FC
Transport United FC
|
12 | 37 | 12 | 37 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
21 | 61 | 21 | 61 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Phuentsholing Heroes FC
Samtse FC
Phuentsholing Heroes FC
Samtse FC
|
13 | 25 | 13 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Paro FC
Samtse FC
Paro FC
Samtse FC
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
4.5/5
2
X
T
|
BHU TL
|
Samtse FC
BFF Academy U19
Samtse FC
BFF Academy U19
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Samtse FC
Tsirang FC
Samtse FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
4.5/5
2
X
H
|
BHU TL
|
Samtse FC
Ugyen Academy
Samtse FC
Ugyen Academy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Thimphu City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
BHU TL
|
Southern City
Thimphu City
Southern City
Thimphu City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Ugyen Academy
Thimphu City
Ugyen Academy
|
22 | 6 2 | 22 | 6 2 |
T
B
|
4.5
2
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
BHU TL
|
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
|
12 | 3 5 | 12 | 3 5 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Transport United FC
Thimphu City
Transport United FC
Thimphu City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
Southern City
Thimphu City
Southern City
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
BHU TL
|
Paro FC
Thimphu City
Paro FC
Thimphu City
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Samtse FC
Thimphu City
Samtse FC
|
40 | 7 0 | 40 | 7 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
BHU TL
|
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
BHU TL
|
Ugyen Academy
Thimphu City
Ugyen Academy
Thimphu City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
B
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
BFF Academy U19
Thimphu City
BFF Academy U19
Thimphu City
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
BHU TL
|
Transport United FC
Thimphu City
Transport United FC
Thimphu City
|
01 | 5 5 | 01 | 5 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tsirang FC
Thimphu City
Tsirang FC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
BHU TL
|
RTC FC
Thimphu City
RTC FC
Thimphu City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Daga United FC
Thimphu City
Daga United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
6.5
2.5/3
X
X
|
BHU TL
|
Thimphu City
Tensung FC
Thimphu City
Tensung FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
BHU TL
|
Phuentsholing Heroes FC
Thimphu City
Phuentsholing Heroes FC
Thimphu City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 37
-
0.7 Trung bình ghi bàn 3.7
-
49 Tổng số mất bàn 12
-
4.9 Trung bình mất bàn 1.2
-
10% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 0%
-
90% TL thua 20%