So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 0 | 8 | -15 | 6 | 18 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 4 | -8 | 3 | 17 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | 17 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% | |
Tất cả | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | 18 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | 18 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 0 | 4 | -4 | 3 | 14 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Malapanew Ozimek
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
OKS Olesno
Malapanew Ozimek
OKS Olesno
Malapanew Ozimek
|
12 | 25 | 12 | 25 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Ruch Radzionkow
Malapanew Ozimek
Ruch Radzionkow
Malapanew Ozimek
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
INT CF
|
Malapanew Ozimek
LGKS 38 Podlesianka
Malapanew Ozimek
LGKS 38 Podlesianka
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
INT CF
|
Stal Brzeg
Malapanew Ozimek
Stal Brzeg
Malapanew Ozimek
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
POL Cup
|
Malapanew Ozimek
Blekitni Stargard Szczecinski
Malapanew Ozimek
Blekitni Stargard Szczecinski
|
03 | 16 | 03 | 16 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Znicz Pruszkow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
|
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Odra Opole
Znicz Pruszkow
Odra Opole
Znicz Pruszkow
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
Znicz Pruszkow
Wisla Krakow
|
03 | 0 7 | 03 | 0 7 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Znicz Pruszkow
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
Znicz Pruszkow
Polonia Warszawa
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
KS Wieczysta Krakow
Znicz Pruszkow
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
Znicz Pruszkow
Stal Mielec
|
12 | 4 5 | 12 | 4 5 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
Znicz Pruszkow
KS Wiazownica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
Pogon Siedlce
Znicz Pruszkow
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
Znicz Pruszkow(N)
Widzew lodz
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
POL D1
|
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
LKS Lodz
Znicz Pruszkow
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
Znicz Pruszkow
Stal Rzeszow
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
Znicz Pruszkow
GKS Tychy
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
Znicz Pruszkow
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 14
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 29
-
3.6 Trung bình mất bàn 2.9
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 80%
3 trận sắp tới
Znicz Pruszkow |
||
---|---|---|
POL D1
|
Miedz Legnica
Znicz Pruszkow
|
4 Ngày |
POL D1
|
Znicz Pruszkow
Slask Wroclaw
|
10 Ngày |
POL D1
|
Gornik Leczna
Znicz Pruszkow
|
24 Ngày |