Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | 2 | 44% |
Chủ | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | 1 | 60% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 10 | 25% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | 33% | |
Tất cả | 9 | 3 | 6 | 0 | 5 | 15 | 4 | 33% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 2 | 40% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 5 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Stal Stalowa Wola
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D2
|
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz II
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
|
3
X
|
POL D2
|
Sandecja
Stal Stalowa Wola
Sandecja
Stal Stalowa Wola
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Stal Stalowa Wola
Swit Szczecin
Stal Stalowa Wola
Swit Szczecin
|
22 | 5 2 | 22 | 5 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Slask Wroclaw II
Stal Stalowa Wola
Slask Wroclaw II
Stal Stalowa Wola
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
POL D2
|
Stal Stalowa Wola
Unia Skierniewice
Stal Stalowa Wola
Unia Skierniewice
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Podhale Nowy Targ
Stal Stalowa Wola
Podhale Nowy Targ
Stal Stalowa Wola
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D2
|
Stal Stalowa Wola
KP Calisia Kalisz
Stal Stalowa Wola
KP Calisia Kalisz
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL Cup
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
POL D2
|
Stal Stalowa Wola
Podbeskidzie
Stal Stalowa Wola
Podbeskidzie
|
30 | 5 2 | 30 | 5 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Stal Stalowa Wola
Olimpia Grudziadz
Stal Stalowa Wola
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Stal Stalowa Wola
Pogon Sokol Lubaczow
Stal Stalowa Wola
Pogon Sokol Lubaczow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Puszcza Niepolomice
Stal Stalowa Wola
Puszcza Niepolomice
Stal Stalowa Wola
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Radomiak Radom
Stal Stalowa Wola
Radomiak Radom
Stal Stalowa Wola
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Stal Stalowa Wola
Resovia
Stal Stalowa Wola
Resovia
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
Arka Gdynia
Stal Stalowa Wola
Arka Gdynia
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D1
|
Wisla Krakow
Stal Stalowa Wola
Wisla Krakow
Stal Stalowa Wola
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
POL D1
|
Polonia Warszawa
Stal Stalowa Wola
Polonia Warszawa
Stal Stalowa Wola
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D1
|
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
Stal Stalowa Wola
LKS Lodz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D1
|
Stal Rzeszow
Stal Stalowa Wola
Stal Rzeszow
Stal Stalowa Wola
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
Stal Stalowa Wola |
||
---|---|---|
POL D2
|
Warta Poznan
Stal Stalowa Wola
|
3 Ngày |
POL D2
|
Stal Stalowa Wola
Chojniczanka Chojnice
|
11 Ngày |
POL D2
|
Rekord Bielsko-Biala
Stal Stalowa Wola
|
18 Ngày |