Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 13 | 9 | 2 | 20 | 48 | 1 | 54% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | 2 | 58% |
Khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 1 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 0 | 9 | 33% | |
Tất cả | 24 | 12 | 7 | 5 | 9 | 43 | 1 | 50% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | 3 | 50% |
Khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 18 | 2 | 5 | 18 | 56 | 1 | 72% |
Chủ | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | 1 | 69% |
Khách | 12 | 9 | 1 | 2 | 9 | 28 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 0 | 15 | 83% | |
Tất cả | 25 | 6 | 14 | 5 | 2 | 32 | 5 | 24% |
Chủ | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | 5 | 38% |
Khách | 12 | 1 | 10 | 1 | 0 | 13 | 5 | 8% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -2 | 5 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO SC
|
Dila Gori(N)
Spaeri FC
Dila Gori(N)
Spaeri FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO C
|
Spaeri FC
Dila Gori
Spaeri FC
Dila Gori
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Spaeri FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Samtredia
Spaeri FC
Samtredia
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Spaeri FC
FC Merani Martvili
Spaeri FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO C
|
Spaeri FC
FC Kolkheti Poti
Spaeri FC
FC Kolkheti Poti
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
|
23 | 33 | 23 | 33 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Spaeri FC
Sabutaroti billisse B
Spaeri FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
|
2/2.5
T
|
UEFA ECL
|
Spaeri FC(N)
Austria Wien
Spaeri FC(N)
Austria Wien
|
03 | 05 | 03 | 05 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Austria Wien
Spaeri FC
Austria Wien
Spaeri FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
GEO SC
|
Dila Gori(N)
Spaeri FC
Dila Gori(N)
Spaeri FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO SC
|
Spaeri FC
Torpedo Kutaisi
Spaeri FC
Torpedo Kutaisi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
Samtredia
Spaeri FC
Samtredia
Spaeri FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Merani Martvili
Spaeri FC
FC Merani Martvili
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
|
3
H
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
3
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
3
X
|
Chưa có dữ liệu
Dila Gori
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
|
2/2.5
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
Dinamo Batumi
Dila Gori
Dinamo Batumi
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Dila Gori
FC Telavi
Dila Gori
FC Telavi
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
Dila Gori
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
Dila Gori
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
FC Saburtalo Tbilisi
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Dila Gori
FC Gagra
Dila Gori
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Dila Gori
Gareji Sagarejo
Dila Gori
Gareji Sagarejo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
UEFA ECL
|
Dila Gori
Riga FC
Dila Gori
Riga FC
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
GEO C
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
|
2/2.5
X
|
UEFA ECL
|
Riga FC
Dila Gori
Riga FC
Dila Gori
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
UEFA ECL
|
Dila Gori
Racing Union Luxemburg
Dila Gori
Racing Union Luxemburg
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
UEFA ECL
|
Racing Union Luxemburg
Dila Gori
Racing Union Luxemburg
Dila Gori
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
GEO SC
|
Dila Gori(N)
Spaeri FC
Dila Gori(N)
Spaeri FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
GEO SC
|
FC Saburtalo Tbilisi(N)
Dila Gori
FC Saburtalo Tbilisi(N)
Dila Gori
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
Dinamo Tbilisi
Dila Gori
Dinamo Tbilisi
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
Dila Gori
FC Kolkheti Poti
Dila Gori
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
Dila Gori
Dinamo Batumi
Dila Gori
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Dila Gori
FC Telavi
Dila Gori
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 12
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.2
-
16 Tổng số mất bàn 11
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
30% TL thắng 60%
-
50% TL hòa 20%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Spaeri FC |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
|
4 Ngày |
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
|
8 Ngày |
GEO D2
|
Spaeri FC
Sabutaroti billisse B
|
12 Ngày |
Dila Gori |
||
---|---|---|
GEO D1
|
Dila Gori
FC Kolkheti Poti
|
4 Ngày |
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Dila Gori
|
11 Ngày |
GEO D1
|
Gareji Sagarejo
Dila Gori
|
25 Ngày |