So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Manchester 62 FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIB PD
|
Europa FC
Manchester 62 FC
Europa FC
Manchester 62 FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
GIB PD
|
Glacis United
Manchester 62 FC
Glacis United
Manchester 62 FC
|
10 | 13 | 10 | 13 |
|
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
St Joseph's FC
Manchester 62 FC
St Joseph's FC
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
GIB PD
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Lincoln Red Imps FC
Manchester 62 FC
Lincoln Red Imps FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC(N)
St Joseph's FC
Manchester 62 FC(N)
St Joseph's FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Lions Gibraltar
Manchester 62 FC
Lions Gibraltar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Europa FC
Manchester 62 FC
Europa FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Europa Point
Manchester 62 FC
Europa Point
|
30 | 70 | 30 | 70 |
|
|
GIB PD
|
Mons Calpe SC
Manchester 62 FC
Mons Calpe SC
Manchester 62 FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Lions Gibraltar
Manchester 62 FC
Lions Gibraltar
Manchester 62 FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Lions Gibraltar
Manchester 62 FC
Lions Gibraltar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Glacis United
Manchester 62 FC
Glacis United
|
20 | 32 | 20 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GIB Cup
|
Manchester 62 FC
Glacis United
Manchester 62 FC
Glacis United
|
51 | 72 | 51 | 72 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
College 1975 FC(N)
Manchester 62 FC
College 1975 FC(N)
Manchester 62 FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lynx FC
Manchester 62 FC
Lynx FC
Manchester 62 FC
|
23 | 35 | 23 | 35 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GIB PD
|
St Joseph's FC(N)
Manchester 62 FC
St Joseph's FC(N)
Manchester 62 FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GIB PD
|
Manchester 62 FC
Europa FC
Manchester 62 FC
Europa FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GIB PD
|
Lynx FC
Manchester 62 FC
Lynx FC
Manchester 62 FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Hound Dogs
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GIB PD
|
College 1975 FC
Hound Dogs
College 1975 FC
Hound Dogs
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
GIB PD
|
Europa Point
Hound Dogs
Europa Point
Hound Dogs
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
GIB PD
|
Hound Dogs
Lions Gibraltar
Hound Dogs
Lions Gibraltar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 5
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
16 Tổng số mất bàn 2
-
1.6 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 33%
-
10% TL hòa 67%
-
50% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Hound Dogs |
||
---|---|---|
GIB PD
|
Hound Dogs
Mons Calpe SC
|
5 Ngày |